So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.89
1.00
3.5
0.80
2.12
3.80
2.59
Live
0.73
-0.25
1.12
0.90
3.5
0.92
2.53
4.05
2.19
Run
0.83
0
1.01
2.22
7.5
0.27
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.93
0.25
0.93
-
-
-
2.05
4.00
2.63
Live
0.93
0
0.93
0.93
3.5
0.93
2.30
4.00
2.30
Run
0.75
0
1.05
2.70
7.5
0.26
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.96
3.5
0.80
2.05
3.50
2.75
Live
1.14
0
0.75
0.92
3.5
0.94
2.66
3.55
2.16
Run
0.90
0
0.94
2.85
7.5
0.23
27.00
3.95
1.20
188betSớm
0.94
0.25
0.90
1.01
3.5
0.81
2.12
3.80
2.59
Live
0.74
-0.25
1.13
0.91
3.5
0.93
2.53
4.05
2.19
Run
0.81
0
1.05
2.32
7.5
0.27
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
0.82
3.25
1.00
2.10
3.61
2.71
Live
1.08
0
0.80
0.82
3.25
1.04
2.55
3.62
2.20
Run
0.90
0
0.98
3.33
7.5
0.18
14.50
4.39
1.21

Bên nào sẽ thắng?

UMF Njardvik
ChủHòaKhách
Afturelding
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UMF NjardvikSo Sánh Sức MạnhAfturelding
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-] UMF Njardvik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111471366.7%
[Lengjudeildin-] Afturelding
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63128111050.0%

Thành tích đối đầu

UMF Njardvik            
Chủ - Khách
UMF NjardvikAfturelding
AftureldingUMF Njardvik
UMF NjardvikAfturelding
AftureldingUMF Njardvik
UMF NjardvikAfturelding
AftureldingUMF Njardvik
UMF NjardvikAfturelding
UMF NjardvikAfturelding
UMF NjardvikAfturelding
AftureldingUMF Njardvik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D120-08-231 - 2
(1 - 1)
4 - 33.303.951.78B0.84-0.750.98BX
ICE D116-06-237 - 2
(4 - 2)
6 - 41.564.354.35B0.9710.87BT
ICE LC03-03-234 - 1
(1 - 1)
7 - 4T
INT CF01-06-202 - 2
(1 - 1)
8 - 31.604.153.50H0.800.750.90TT
ICE CH B23-01-200 - 4
(0 - 2)
9 - 72.713.952.01B0.83-0.51.01BT
ICE D131-08-192 - 2
(1 - 2)
8 - 51.863.603.30H0.860.50.98TT
ICE D120-06-190 - 2
(0 - 0)
3 - 72.013.553.15B1.010.50.85BX
ICE CH B10-01-193 - 2
(3 - 0)
4 - 141.624.253.75T0.850.750.99TT
ICE CH B18-01-184 - 1
(1 - 1)
4 - 51.564.404.00T0.750.751.07TT
ICE D211-08-171 - 1
(0 - 1)
3 - 52.533.502.14H0.75-0.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

UMF Njardvik            
Chủ - Khách
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
UMF NjardvikIR Reykjavik
FjolnirUMF Njardvik
UMF NjardvikThor Akureyri
UMF NjardvikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikUMF Njardvik
UMF NjardvikDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikUMF Njardvik
Grotta SeltjarnarnesUMF Njardvik
Stjarnan GardabaerUMF Njardvik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D119-06-242 - 3
(0 - 0)
3 - 22.513.852.16T0.81-0.251.01TT
ICE D113-06-243 - 0
(2 - 0)
7 - 111.673.953.35T0.850.750.85TX
ICE D106-06-244 - 2
(3 - 1)
5 - 91.833.903.15B0.830.50.99BT
ICE D131-05-245 - 1
(2 - 0)
5 - 62.563.702.19T0.80-0.251.02TT
ICE D126-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 82.503.752.21H1.0300.79HX
ICE D118-05-240 - 1
(0 - 0)
16 - 22.283.602.48T0.8000.96TX
ICE D109-05-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.824.053.30T0.820.51.00TX
ICE D103-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 01.524.454.60T0.8810.94TX
ICE CUP13-04-243 - 2
(1 - 2)
4 - 9B
ICE LC05-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 31.116.5010.00H0.902.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Afturelding            
Chủ - Khách
AftureldingIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikAfturelding
AftureldingDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikAfturelding
AftureldingGrindavik
KeflavikAfturelding
AftureldingValur Reykjavik
Thor AkureyriAfturelding
AftureldingGrotta Seltjarnarnes
AftureldingDalvik Reynir
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE D120-06-240 - 3
(0 - 1)
4 - 52.583.852.120.85-0.250.97X
ICE D113-06-241 - 2
(1 - 1)
8 - 82.543.802.030.85-0.250.85X
ICE D108-06-244 - 3
(2 - 1)
13 - 11.494.604.800.8211.02T
ICE D131-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 112.803.752.010.81-0.51.01X
ICE D125-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 41.973.852.850.970.50.85X
ICE D121-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 41.973.902.980.970.50.87X
ICE CUP17-05-241 - 3
(1 - 2)
6 - 26.505.301.280.99-1.50.83T
ICE D109-05-244 - 2
(1 - 2)
8 - 32.313.802.480.8400.98T
ICE D103-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 41.434.704.800.951.250.87X
ICE CUP25-04-244 - 1
(1 - 0)
10 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

UMF NjardvikSo sánh số liệuAfturelding
  • 22Tổng số ghi bàn16
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

UMF Njardvik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Afturelding
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
UMF Njardvik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Afturelding
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
UMF Njardvik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng11231811
Chủ1002156
Khách0121035
Afturelding
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2320165
Chủ1200133
Khách1120032
Chi tiết về HT/FT
UMF Njardvik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400210001
Chủ300010000
Khách100200001
Afturelding
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111210002
Chủ110010001
Khách001200001
Thời gian ghi bàn thắng
UMF Njardvik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2031202027
Chủ2020100015
Khách0011102012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2011101001
Chủ2000100000
Khách0011001001
Afturelding
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4010110112
Chủ1010110101
Khách3000000011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3010000101
Chủ1010000100
Khách2000000001
3 trận sắp tới
UMF Njardvik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D104-07-2024ChủGrindavik4 ngày
ICE D113-07-2024KháchDalvik Reynir13 ngày
ICE D118-07-2024ChủLeiknir Reykjavik18 ngày
Afturelding
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D104-07-2024KháchIR Reykjavik4 ngày
ICE D113-07-2024ChủThor Akureyri13 ngày
ICE D118-07-2024KháchGrotta Seltjarnarnes18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

UMF Njardvik
Chấn thương
Án treo giò
Afturelding
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

UMF Njardvik VS Afturelding ngày 01-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues