[INT CF-] Hallen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] BSV Halle-Ammendorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 7 | 16 | 83.3% |
Hallen |
Chủ - Khách |
---|
BSV Halle-AmmendorfHallen |
BSV Halle-AmmendorfHallen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 07-09-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 31-10-17 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hallen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 08-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 8 | 2.20 | 3.85 | 2.30 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
GER D5 | 02-06-24 | 4 - 3 (1 - 2) | - | 1.32 | 4.70 | 5.50 | B | 0.93 | 1.5 | 0.77 | T | T |
GER OBW | 19-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 7 | B | ||||||||
GER LS | 14-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
GER OBW | 03-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 10-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.67 | 3.45 | 2.05 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
GER OBW | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
GER LS | 23-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | H | ||||||||
GER OBW | 03-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
BSV Halle-Ammendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ger-V | 29-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | |||||||||
Ger-V | 17-05-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
Ger-V | 26-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
Ger-V | 12-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
Ger-V | 01-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
Ger-V | 28-03-24 | 4 - 3 (2 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Ger-V | 22-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
Ger-V | 15-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
Ger-V | 01-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
Ger-V | 03-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hallen |
Hallen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|