[UKR First League-] FC Bukovyna chernivtsi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 6 | 10 | 33.3% |
[UKR First League-] Ahrobiznes TSK Romny |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% |
FC Bukovyna chernivtsi |
Chủ - Khách |
---|
Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi |
Ahrobiznes TSK RomnyFC Bukovyna chernivtsi |
FC Bukovyna chernivtsiAhrobiznes TSK Romny |
FC Bukovyna chernivtsiAhrobiznes TSK Romny |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
UKR D2 | 18-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
UKR D2 | 15-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | T | ||||||||
UKRC | 18-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Bukovyna chernivtsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 08-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKRC | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 14-07-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 08-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR D2 | 25-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
UKR D2 | 19-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ahrobiznes TSK Romny |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 07-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UKRC | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
UKR D2 | 24-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
UKR D2 | 18-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 10-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D2 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Bukovyna chernivtsi |
FC Bukovyna chernivtsi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 25-08-2024 | Khách | Podillya Khmelnytskyi | 8 ngày |
UKR D2 | 31-08-2024 | Chủ | Nyva Ternopil | 14 ngày |
UKR D2 | 06-09-2024 | Khách | FK Epitsentr Dunayivtsi | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | 25-08-2024 | Chủ | FC Mynai | 8 ngày |
UKR D2 | 31-08-2024 | Khách | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 14 ngày |
UKR D2 | 11-09-2024 | Chủ | Podillya Khmelnytskyi | 25 ngày |