[ENG-N Premier League-] Workington |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
[ENG-N Premier League-] Warrington Rylands |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 7 | 4 | 16.7% |
Workington |
Chủ - Khách |
---|
WorkingtonWarrington Rylands |
Warrington RylandsWorkington |
WorkingtonWarrington Rylands |
Warrington RylandsWorkington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 20-01-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
ENG-N PR | 10-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.58 | 4.15 | 4.40 | B | 1.03 | 1 | 0.81 | H | X |
ENG UD1 | 09-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
ENG UD1 | 05-10-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Workington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | B | ||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 4.70 | 4.15 | 1.44 | H | 0.94 | -1 | 0.76 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Warrington Rylands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 30-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.97 | 3.45 | 3.10 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
ENG-N PR | 27-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Workington |
Workington |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 10-09-2024 | Khách | Blyth Spartans | 3 ngày |
ENG-N PR | 14-09-2024 | Khách | Matlock Town | 7 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Chủ | Bamber Bridge | 10 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 10-09-2024 | Chủ | FC United of Manchester | 3 ngày |
ENG-N PR | 14-09-2024 | Chủ | Mickleover Sports | 7 ngày |
ENG-N PR | 17-09-2024 | Khách | leek Town | 10 ngày |