So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.70
-0.5
1.00
-
-
-
2.88
3.85
1.84
Run
3.03
0.25
0.03
2.50
3.5
0.10
1.01
9.10
19.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.55
4.50
2.05
Live
0.80
-0.5
1.00
0.90
3.5
0.90
2.75
4.50
1.95
Run
0.52
0
1.42
1.60
3.5
0.47
1.08
7.50
34.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.81
-0.5
0.95
0.91
3.5
0.89
2.90
3.80
1.95
Run
0.55
0
1.33
3.70
3.5
0.14
1.07
5.60
116.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
-0.5
0.89
-
-
-
-
-
-
Run
0.51
0
1.26
2.56
3.5
0.11
1.01
9.10
19.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
1.02
6.10
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Mitchelton (w)
ChủHòaKhách
Gold Coast city (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mitchelton (w)So Sánh Sức MạnhGold Coast city (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS QLD Women's League-] Mitchelton (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114723416.7%
[AUS QLD Women's League-] Gold Coast city (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123412516.7%

Thành tích đối đầu

Mitchelton (w)            
Chủ - Khách
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Gold Coast city (W)
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Gold Coast city (W)
Mitchelton (W)Gold Coast city (W)
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Gold Coast city (W)
Mitchelton (W)Gold Coast city (W)
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL08-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 4T
AUS WQSL07-04-241 - 3
(1 - 2)
3 - 83.203.951.71B0.80-0.750.90BT
AUS WQSL18-08-233 - 0
(1 - 0)
7 - 11.484.204.30B0.8210.88BX
AUS WQSL10-06-232 - 1
(1 - 1)
5 - 2T
AQWC01-06-231 - 1
(0 - 1)
3 - 4H
AUS WQSL01-04-232 - 2
(2 - 1)
6 - 3H
AUS WQSL13-04-211 - 5
(1 - 4)
4 - 311.507.801.07B0.80-2.750.96BT
AUS WQSL03-10-203 - 5
(1 - 3)
5 - 7B
AUS WQSL01-08-202 - 0
(2 - 0)
5 - 11.018.3011.00B0.753.250.85TX
AUS WQSL17-07-195 - 0
(2 - 0)
9 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mitchelton (w)            
Chủ - Khách
Eastern Suburbs SC (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Brisbane City (W)
Mitchelton (W)Queensland Lions(W)
Brisbane Olympic (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Peninsula Power (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)FQ QAS (W)
Mitchelton (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Eastern Suburbs SC (W)Mitchelton (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL03-08-241 - 2
(1 - 1)
16 - 01.077.9011.00T0.902.750.80TX
AUS WQSL27-07-240 - 3
(0 - 0)
3 - 1015.009.401.02B0.85-30.85BX
AUS WQSL14-07-241 - 7
(0 - 2)
1 - 135.105.001.32B0.84-1.50.86BT
AUS WQSL06-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 1H
AUS WQSL29-06-242 - 7
(2 - 2)
0 - 92.483.852.06B0.79-0.250.91BT
AUS WQSL23-06-244 - 1
(2 - 0)
15 - 32.083.852.44B0.930.250.77BT
AUS WQSL18-06-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.106.8010.50T0.802.250.90TX
AUS WQSL15-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 52.013.752.59T0.820.250.88TX
AUS WQSL08-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 4T
AUS WQSL01-06-243 - 2
(2 - 0)
8 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Gold Coast city (w)            
Chủ - Khách
Sunshine Coast Wanderers (W)Gold Coast city (W)
Gold Coast city (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Gold Coast city (W)Eastern Suburbs SC (W)
Brisbane City (W)Gold Coast city (W)
Gold Coast city (W)FQ QAS (W)
Queensland Lions(W)Gold Coast city (W)
Gold Coast city (W)Brisbane Olympic (W)
Souths United SC (W)Gold Coast city (W)
Peninsula Power (W)Gold Coast city (W)
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL04-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.853.603.000.850.50.85X
AUS WQSL01-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.593.853.850.800.750.90T
AUS WQSL28-07-240 - 6
(0 - 1)
3 - 34.504.001.470.85-10.85T
AUS WQSL20-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.374.455.100.851.250.85X
AUS WQSL14-07-242 - 1
(0 - 0)
-
AUS WQSL06-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 7
AUS WQSL29-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.225.107.200.901.750.80X
AUS WQSL23-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.753.803.500.750.50.95X
AUS WQSL15-06-244 - 4
(1 - 3)
9 - 32.573.852.110.79-0.250.91T
AUS WQSL08-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Mitchelton (w)So sánh số liệuGold Coast city (w)
  • 16Tổng số ghi bàn11
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 26Tổng số mất bàn19
  • 2.6Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mitchelton (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gold Coast city (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640250.0%Xem240.0%360.0%Xem
Mitchelton (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Gold Coast city (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mitchelton (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng264211213
Chủ1231065
Khách1411168
Gold Coast city (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng416242619
Chủ1050082
Khách311241817
Chi tiết về HT/FT
Mitchelton (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300304005
Chủ200102002
Khách100202003
Gold Coast city (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng521322002
Chủ111101001
Khách410221001
Thời gian ghi bàn thắng
Mitchelton (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5434183356
Chủ4123052114
Khách1311131242
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5431032210
Chủ4121021000
Khách1310011210
Gold Coast city (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng7762634354
Chủ5202110100
Khách2560524254
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5401020011
Chủ4001010000
Khách1400010011
3 trận sắp tới
Mitchelton (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Gold Coast city (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Mitchelton (w)
Chấn thương
Án treo giò
Gold Coast city (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mitchelton (w) VS Gold Coast city (w) ngày 11-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues