Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER JBH-] Chemnitzer U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | 3 | 16.7% |
[GER JBH-] Energie Cottbus U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
Chemnitzer U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 14-08-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER U19 | 26-10-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | B | ||||||||
GER U19 | 16-03-13 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GER U19 | 29-09-12 | 2 - 2 (0 - 0) | - | 2.05 | 3.30 | 2.75 | H | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
GER U19 | 22-03-09 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U19 | 05-10-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | 1.00 | 0.25 | 0.80 | B | H | |||
GER U19 | 09-03-08 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | 0.96 | 0 | 0.86 | H | X | |||
GER U19 | 30-09-07 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Chemnitzer U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 30-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER U19 | 23-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
GER U19 | 09-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
GER U19 | 02-04-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U19 | 27-03-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | 2.30 | 3.90 | 2.33 | B | 0.87 | 0 | 0.89 | B | X |
GER U19 | 05-03-22 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 12 | T | ||||||||
GER U19 | 26-02-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.31 | 5.20 | 6.10 | B | 0.86 | 1.5 | 0.90 | B | X |
GER U19 | 19-02-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 5.00 | 4.80 | 1.40 | T | 0.94 | -1.25 | 0.88 | T | X |
GER U19 | 11-12-21 | 2 - 2 (0 - 1) | - | 1.72 | 3.70 | 3.35 | H | 0.93 | 0.75 | 0.77 | T | T |
GER U19 | 04-12-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | 2.02 | 3.70 | 2.83 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Energie Cottbus U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GERJBC | 07-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
GERJBC | 02-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
GermanyY U19 P | 21-05-23 | 6 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
GermanyY U19 P | 13-05-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
GermanyY U19 P | 07-05-23 | 4 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
GermanyY U19 P | 18-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | 3.25 | 3.90 | 1.80 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
GermanyY U19 P | 14-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.35 | 3.85 | 2.31 | 0.93 | 0 | 0.89 | X | ||
GermanyY U19 P | 26-03-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
GER U19 | 11-03-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
GER U19 | 04-03-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Chemnitzer U19 |
Chemnitzer U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 10-08-2024 | Khách | Dynamo Dresden U19 | 7 ngày |
GER JB | 14-08-2024 | Chủ | Hallescher FC U19 | 11 ngày |
GER JB | 18-08-2024 | Khách | Hertha Berlin U19 | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 10-08-2024 | Chủ | Erzgebirge Aue U19 | 7 ngày |
GER JB | 14-08-2024 | Chủ | Dynamo Dresden U19 | 11 ngày |
GER JB | 18-08-2024 | Khách | Hallescher FC U19 | 15 ngày |