So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
0.5
0.79
0.99
2.25
0.81
2.03
3.20
3.35
Live
0.98
0.25
0.88
0.93
2.25
0.91
2.23
3.20
2.94
Run
5.00
0.25
0.06
5.26
1.5
0.03
26.00
9.60
1.02
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.98
2.25
0.83
1.95
3.10
3.80
Live
0.78
0.25
1.03
0.90
2.25
0.90
2.05
3.10
3.50
Run
0.40
0
1.85
7.10
1.5
0.08
67.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.71
0.25
1.05
0.92
2.25
0.84
1.88
3.20
3.70
Live
1.06
0.25
0.78
1.04
2.25
0.78
2.31
3.05
2.53
Run
4.76
0.25
0.05
4.34
1.5
0.05
200.00
6.60
1.04
188betSớm
1.04
0.5
0.80
1.00
2.25
0.82
2.03
3.20
3.35
Live
1.01
0.25
0.87
0.93
2.25
0.93
2.22
3.25
2.93
Run
4.16
0.25
0.12
6.66
1.5
0.01
26.00
9.60
1.02
SbobetSớm
1.05
0.5
0.77
1.00
2.25
0.80
2.05
2.91
3.23
Live
1.16
0.5
0.70
0.93
2.25
0.89
2.21
3.00
2.96
Run
0.39
0
1.81
6.25
1.5
0.02
345.00
6.50
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Metallurg Bekobod
ChủHòaKhách
Dinamo Samarqand
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metallurg BekobodSo Sánh Sức MạnhDinamo Samarqand
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-14] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
170107132210140.0%
9072377140.0%
803510153140.0%
60515850.0%
[UZB Super League-9] Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
17557222520929.4%
8323111011937.5%
9234111591022.2%
621399733.3%

Thành tích đối đầu

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandMetallurg Bekobod
Dinamo SamarqandMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandMetallurg Bekobod
Dinamo SamarqandMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodDinamo Samarqand
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D128-03-242 - 1
(0 - 1)
6 - 82.423.152.58B0.8700.99BT
UZB D117-10-220 - 1
(0 - 1)
4 - 33.053.102.23T0.92-0.250.96TX
UZB D117-05-222 - 1
(0 - 0)
8 - 11.593.705.00T0.840.751.04TT
UZB D123-11-195 - 0
(0 - 0)
4 - 41.613.754.25T0.870.750.97TT
UZB D106-04-192 - 1
(1 - 1)
7 - 52.893.102.21B0.84-0.251.00BT
UZB D105-08-170 - 3
(0 - 1)
- 1.903.253.15T0.900.50.80TT
UZB D103-03-170 - 2
(0 - 0)
8 - 21.433.855.30B0.8010.90BX
UZB D119-09-154 - 2
(1 - 0)
- 1.953.203.10T0.950.50.75TT
UZB D102-05-151 - 0
(1 - 0)
- B
UZB D109-08-143 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Sogdiana JizakMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.26H0.79-0.251.03BX
UZB D111-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 81.803.253.85H0.800.51.02TT
UZB D104-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.193.152.91H0.980.250.84TX
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.36H0.9900.77HX
UZB D130-06-241 - 4
(1 - 3)
6 - 52.322.982.84B1.060.250.76BT
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.76H0.76-0.751.00BX
UZB D119-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.133.053.10B0.870.250.95BT
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.35H0.950.50.87TX
UZB D131-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 41.723.554.25B0.940.750.88BX
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.67H0.93-0.750.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 7 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Dinamo Samarqand            
Chủ - Khách
Neftchi FargonaDinamo Samarqand
Sogdiana JizakDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandFK Andijon
Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandOlympic FK Tashkent
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandPakhtakor
Termez SurkhonDinamo Samarqand
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D110-08-243 - 2
(1 - 1)
4 - 21.783.204.051.030.750.79T
UZB D128-06-244 - 2
(2 - 1)
3 - 31.853.253.700.850.50.97T
UZB D122-06-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.313.102.771.060.250.76X
UZB D117-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 42.183.102.930.970.250.85X
UZB D113-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.073.152.850.850.250.85X
UZB D130-05-242 - 0
(2 - 0)
0 - 42.243.103.000.980.250.84X
UZB D125-05-241 - 1
(1 - 0)
0 - 61.793.154.451.050.750.81H
UZB D120-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 53.353.501.930.93-0.50.93X
UZB D113-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 52.083.203.050.840.250.98X
UzbC28-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Metallurg BekobodSo sánh số liệuDinamo Samarqand
  • 7Tổng số ghi bàn13
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 0.0%TL thắng20.0%
  • 70.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Samarqand
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Metallurg Bekobod
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dinamo Samarqand
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metallurg Bekobod
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7621076
Chủ5300021
Khách2321055
Dinamo Samarqand
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3650079
Chủ2220033
Khách1430046
Chi tiết về HT/FT
Metallurg Bekobod
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng012071023
Chủ010050011
Khách002021012
Dinamo Samarqand
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210023123
Chủ110002110
Khách100021013
Thời gian ghi bàn thắng
Metallurg Bekobod
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0132102121
Chủ0110000010
Khách0022102111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0132100110
Chủ0110000010
Khách0022100100
Dinamo Samarqand
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0203203114
Chủ0101100012
Khách0102103102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0202102112
Chủ0101000011
Khách0101102101
3 trận sắp tới
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Dinamo Samarqand
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Metallurg Bekobod
Chấn thương
Án treo giò
Dinamo Samarqand
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Metallurg Bekobod
Đội hình ()
Dự bị
Dinamo Samarqand
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng29.4% [5]
  • [10] 58.8%Hòa29.4% [5]
  • [7] 41.2%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng11.8% [2]
  • [7] 41.2%Hòa17.6% [3]
  • [2] 11.8%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.18 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    25
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.47
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [5] 55.56%Hòa11.11% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn 33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Metallurg Bekobod VS Dinamo Samarqand ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues