Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | - - - - | - - - - | 3.25 1.85 3.75 3.25 1.85 3.75 |
Live | - - - - | - - - - | 3.25 1.85 3.75 3.25 1.85 3.75 |
10 1:0 | 0.77 0.25 -0.98 -0.98 0.5 0.77 | 0.97 1.75 0.82 0.9 2.75 0.9 | 2.05 3.1 3.6 1.25 5.5 8.5 |
HT 1:0 | 0.8 0 1 0.82 0 0.97 | 0.87 2 0.92 0.92 2 0.87 | |
49 1:1 | 0.95 -0.25 0.85 0.77 -0.25 -0.98 | -0.93 2 0.72 -0.95 3 0.75 | 1.57 3.4 6.5 5 2.2 2.3 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Colon CF Sự kiện chính CA Atenas de San Carlos
1
Phút
1
Ignacio Gabriel Casas Cousillas
Diego Vera
88'
79'
Matias Britos
76'
Luis Machado
Bartolo Sebastián Cal Farías
72'
E. Crespo
Jonathan Damián Ríos Núñez
Denis Alexis Dulón
69'
Santiago Marcel Pérez
Rodrigo Viega
69'
67'
Matías Tellechea
Facundo Nicolás Umpiérrez Luzardo
67'
M. Plada
Carlos Daniel da Rosa González
Ignacio Lautaro Avilés Rodríguez
65'
Cristian Cruz
Leandro Mendez
62'
56'
Mariano Fernando Aguilera
Geronimo plada
49'
Geovani Eduardo Marinho
L. Espinosa
48'
46'
Guzman·Diaz Scarone
Juan Ignacio Chocho Velázquez
Ignacio Lautaro Avilés Rodríguez
44'
42'
Juan Ignacio Chocho Velázquez
Rodrigo Viega
21'
Rodrigo Viega
10'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Thẻ đỏ0
- 79Tấn công131
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng3
- 1Sút không trúng6
- 2Góc11
- 3Sút trúng2
- 34TL kiểm soát bóng66
- 56Tấn công nguy hiểm92
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 12 | Bàn thắng | 8 |
2 | Bàn thua | 6 | 9 | Bàn thua | 15 |
4.00 | Phạt góc | 5.33 | 4.00 | Phạt góc | 4.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Colon CFTỷ lệ ghi bàn thắngCA Atenas de San Carlos
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 5
- 10
- 11
- 20
- 16
- 0
- 11
- 0
- 0
- 0
- 0
- 10
- 16
- 30
- 21
- 20
- 21
- 10