Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ARG Reserve League-] Sacachispas Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | 2 | 0.0% |
[ARG Reserve League-] CA Colegiales Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 16.7% |
Sacachispas Reserves |
Chủ - Khách |
---|
CA Colegiales ReservesSacachispas Reserves |
Sacachispas ReservesCA Colegiales Reserves |
CA Colegiales ReservesSacachispas Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG RESL | 21-09-21 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 10 | B | ||||||||
ARG RESL | 20-03-19 | 1 - 3 (1 - 3) | 9 - 6 | B | ||||||||
ARG RESL | 11-09-18 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sacachispas Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG RESL | 08-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | H | ||||||||
ARG RESL | 02-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
ARG RESL | 26-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | B | ||||||||
ARG RESL | 05-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
ARG RESL | 29-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
ARG RESL | 25-08-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
ARG RESL | 15-08-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | B | ||||||||
ARG RESL | 27-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
ARG RESL | 29-06-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | T | ||||||||
ARG RESL | 22-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CA Colegiales Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG RESL | 29-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
ARG RESL | 11-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
ARG RESL | 04-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
ARG RESL | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
ARG RESL | 28-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
ARG RESL | 05-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ARG RESL | 28-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
ARG RESL | 25-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ARG RESL | 15-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ARG RESL | 27-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sacachispas Reserves |
Sacachispas Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|