Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NZ Central Premier League-] Waterside Karori |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 15 | 12 | 66.7% |
[NZ Central Premier League-] Wellington Phoenix Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 18 | 6 | 33.3% |
Waterside Karori |
Chủ - Khách |
---|
Waterside KaroriWellington Phoenix Reserve |
Wellington Phoenix ReserveWaterside Karori |
Waterside KaroriWellington Phoenix Reserve |
Wellington Phoenix ReserveWaterside Karori |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 10-06-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | B | ||||||||
CPL | 25-03-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
CPL | 20-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 10 | T | ||||||||
CPL | 21-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Waterside Karori |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | T | ||||||||
CPL | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 13 - 5 | T | ||||||||
CPL | 13-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
CPL | 06-04-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 10 - 13 | B | ||||||||
CPL | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | T | ||||||||
CPL | 26-08-23 | 4 - 3 (1 - 2) | 9 - 6 | 2.63 | 4.05 | 2.03 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
NZC | 19-08-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | B | ||||||||
CPL | 12-08-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | B | ||||||||
CPL | 06-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 3 | B | ||||||||
NZC | 29-07-23 | 2 - 5 (1 - 1) | 4 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wellington Phoenix Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 27-04-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 10 - 11 | |||||||||
CPL | 20-04-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 1 - 4 | 3.00 | 4.00 | 1.86 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | ||
CPL | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 12 | 2.81 | 4.20 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X | ||
CPL | 12-04-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 5 - 9 | |||||||||
CPL | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
CPL | 30-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 2 | 2.66 | 4.05 | 2.01 | 1.01 | -0.25 | 0.81 | H | ||
NZFC | 19-11-23 | 4 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | 1.32 | 5.40 | 5.60 | 0.84 | 1.5 | 0.98 | T | ||
NZFC | 12-11-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
NZFC | 05-11-23 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
NZFC | 29-10-23 | 3 - 5 (1 - 4) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Waterside Karori |
Waterside Karori |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|