Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CONMEBOL U20 Women's Sudamericano-] Brasil (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 15 | 83.3% |
[CONMEBOL U20 Women's Sudamericano-2] Peru (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 7 | 2 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 50.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | 6 | 33.3% |
Brasil (w) U20 |
Chủ - Khách |
---|
Brasil (W) U20Peru (W) U20 |
Brasil (W) U20Peru (W) U20 |
Brasil (W) U20Peru (W) U20 |
Brasil (W) U20Peru (W) U20 |
Brasil (W) U20Peru (W) U20 |
Brasil (W) U20Peru (W) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CON WU20 | 06-03-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | T | 0.75 | 6 | 0.85 | T | X | |||
INT FRL | 27-01-20 | 7 - 0 (3 - 0) | 12 - 1 | 1.01 | 11.00 | 14.00 | T | 0.76 | 3.75 | 0.94 | T | T |
CON WU20 | 27-11-15 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 1.08 | 7.30 | 11.50 | T | 0.75 | 2.25 | 0.95 | T | T |
CON WU20 | 24-01-12 | 6 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
CON WU20 | 11-03-10 | 6 - 0 (4 - 0) | - | T | 0.45 | 4.75 | 1.33 | T | X | |||
CON WU20 | 15-03-08 | 7 - 0 (5 - 0) | - | T | 0.70 | 2.75 | 1.06 | T | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Brasil (w) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CON WU20 | 29-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.57 | 3.85 | 4.45 | T | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | X |
CON WU20 | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 6 | 8.20 | 5.30 | 1.19 | T | 0.87 | -1.75 | 0.83 | T | X |
CON WU20 | 23-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | T | ||||||||
CON WU20 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.37 | 4.45 | 6.00 | B | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | T |
CON WU20 | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | 11.50 | 6.50 | 1.10 | T | 0.77 | -2.25 | 0.93 | B | X |
CON WU20 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 5 | T | ||||||||
CON WU20 | 12-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | 1.01 | 9.70 | 17.00 | T | 0.85 | 3 | 0.85 | T | T |
INT FRL | 04-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 01-12-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | T | ||||||||
FIFA WU20 | 28-08-22 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 5 | 3.05 | 3.50 | 1.97 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%
Peru (w) U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CON WU20 | 29-04-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 5 - 2 | 6.70 | 4.65 | 1.32 | 0.98 | -1.25 | 0.78 | T | ||
CON WU20 | 27-04-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | 4.95 | 4.20 | 1.41 | 0.74 | -1.25 | 0.96 | T | ||
CON WU20 | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | 1.01 | 9.60 | 17.00 | 0.89 | 3 | 0.81 | X | ||
CON WU20 | 17-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.43 | 4.20 | 5.40 | 0.75 | 1 | 1.01 | T | ||
CON WU20 | 15-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.28 | 4.40 | 7.10 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | ||
CON WU20 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
CON WU20 | 11-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | 16.00 | 7.80 | 1.08 | 0.98 | -2.25 | 0.78 | X | ||
INT FRL | 24-08-23 | 6 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 22-08-23 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
CON WU20 | 12-04-22 | 5 - 0 (3 - 0) | 11 - 1 | 1.02 | 11.50 | 19.50 | 0.95 | 3.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
Brasil (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Peru (w) U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brasil (w) U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Peru (w) U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|