Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ITA Serie D-] Trapani |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 16 | 83.3% |
[ITA Serie D-] Citta Di S. Agata |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 9 | 33.3% |
Trapani |
Chủ - Khách |
---|
Citta Di S. AgataTrapani |
TrapaniCitta Di S. Agata |
Citta Di S. AgataTrapani |
Citta Di S. AgataTrapani |
TrapaniCitta Di S. Agata |
Citta Di S. AgataTrapani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 20-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 29-01-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 CUP | 02-11-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.27 | 3.30 | 2.65 | T | 1.02 | 0.25 | 0.74 | T | T |
ITA S4 | 05-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
ITA S4 | 23-03-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.99 | 3.15 | 3.05 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
ITA S4 | 19-09-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Trapani |
Chủ - Khách |
---|
Nuova GioieseTrapani |
TrapaniASD Licata |
Portici 1906Trapani |
TrapaniUS Siracusa |
ASD San LucaTrapani |
TrapaniImolese |
AcirealeTrapani |
TrapaniReggina |
Igea VirtusTrapani |
ImoleseTrapani |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | T | ||||||||
ITA S4 | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 14 - 0 | T | ||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | H | ||||||||
ITA S4 CUP | 20-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.33 | 4.45 | 6.90 | T | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | X |
ITA S4 | 17-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 10-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | T | ||||||||
ITA S4 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 CUP | 28-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | 5.40 | 4.00 | 1.46 | T | 0.94 | -1 | 0.82 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Citta Di S. Agata |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 28-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 3.40 | 3.40 | 1.88 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
ITA S4 | 17-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 03-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 25-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 18-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 04-02-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Trapani |
Trapani |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4 | 5 | 8 | 7 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|