Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[STDRFEF-] CD Binefar |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
[STDRFEF-] Fuentes |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
CD Binefar |
Chủ - Khách |
---|
FuentesCD Binefar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 14-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CD Binefar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 01-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | B | ||||||||
Spain D4 | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | T | ||||||||
Spain D4 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Spain D4 | 14-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 2 | H | ||||||||
Spain D4 | 07-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | B | ||||||||
Spain D4 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 1.62 | 3.30 | 4.35 | H | 0.82 | 0.75 | 0.88 | T | X |
Spain D4 | 28-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.67 | 3.25 | 4.10 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
Spain D4 | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | B | ||||||||
Spain D4 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
Spain D4 | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Fuentes |
Chủ - Khách |
---|
FuentesSD Borja |
CF CalamochaFuentes |
FuentesEpila CF |
CD CaspeFuentes |
FuentesBell Bridget |
UD FragaFuentes |
Tamar RitterFuentes |
FuentesCD Ebro |
FuentesAD Almudevar |
CA MonzonFuentes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 01-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
Spain D4 | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
Spain D4 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 14-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
Spain D4 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 31-03-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Spain D4 | 28-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | 2.04 | 2.93 | 3.15 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
Spain D4 | 23-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
Spain D4 | 03-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CD Binefar |
CD Binefar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 8 |
Chủ | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | 6 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|