Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Rochester FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | 6 | 33.3% |
[USL2-] Thunder Bay cold |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 10 | 9 | 33.3% |
Rochester FC |
Chủ - Khách |
---|
Rochester FCThunder Bay cold |
Thunder Bay coldRochester FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 30-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 02-06-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rochester FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
USA-ULT | 23-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 19-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 09-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 06-07-23 | 6 - 1 (5 - 1) | 5 - 4 | 1.74 | 3.80 | 3.20 | B | 0.94 | 0.75 | 0.76 | B | T |
USA-ULT | 02-07-23 | 2 - 2 (0 - 2) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 30-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 17-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Thunder Bay cold |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 06-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 5.10 | 4.30 | 1.38 | 0.81 | -1.25 | 0.89 | X | ||
USA-ULT | 31-05-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 24-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 21-07-23 | 3 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 12-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 07-07-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 05-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 30-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 29-06-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 5.10 | 4.65 | 1.35 | 0.92 | -1.25 | 0.78 | T | ||
USA-ULT | 27-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | 4.85 | 4.35 | 1.40 | 0.79 | -1.25 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Rochester FC |
Rochester FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|