So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.98
0
0.84
0.89
2.25
0.91
2.57
3.15
2.40
Live
0.90
-0.25
0.92
0.76
2
1.04
2.95
3.10
2.17
Run
5.26
0.25
0.01
5.26
3.5
0.01
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.50
3.40
2.40
Live
0.93
-0.25
0.93
1.03
2.25
0.83
3.00
3.40
2.10
Run
0.97
0
0.87
7.00
3.5
0.09
1.03
15.00
451.00
Mansion88Sớm
0.98
0
0.86
0.87
2.25
0.95
2.56
3.20
2.41
Live
0.87
-0.25
0.97
1.07
2.25
0.75
2.96
3.05
2.19
Run
0.95
0
0.89
6.66
3.5
0.05
1.08
5.40
105.00
188betSớm
0.99
0
0.85
0.90
2.25
0.92
2.57
3.15
2.40
Live
0.84
-0.25
1.00
0.77
2
1.05
2.85
3.10
2.25
Run
5.55
0.25
0.02
5.00
3.5
0.02
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.92
-0.25
0.92
1.02
2.25
0.80
3.13
3.00
2.13
Run
0.90
0
0.94
4.76
3.5
0.07
1.00
8.40
235.00

Bên nào sẽ thắng?

Mongolia
ChủHòaKhách
Cambodia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MongoliaSo Sánh Sức MạnhCambodia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Mongolia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60150710.0%
[INT FRL-] Cambodia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612368516.7%

Thành tích đối đầu

Mongolia            
Chủ - Khách
CambodiaMongolia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL14-11-191 - 1
(1 - 1)
2 - 51.314.756.90H0.961.50.80TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Mongolia            
Chủ - Khách
TanzaniaMongolia
AzerbaijanMongolia
MongoliaAfghanistan
AfghanistanMongolia
VanuatuMongolia
MongoliaLebanon
IndiaMongolia
GeorgiaMongolia
MongoliaYemen
MongoliaPhilippines
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL25-03-243 - 0
(0 - 0)
4 - 01.225.109.60B0.811.51.01BT
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
13 - 21.0113.5026.00B0.863.250.96TX
FIFA WCQL17-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 63.303.151.99B0.97-0.250.73BX
FIFA WCQL12-10-231 - 0
(0 - 0)
6 - 31.344.056.20B0.901.250.80TX
INT FRL15-06-231 - 0
(0 - 0)
6 - 23.053.052.16B0.92-0.250.90BX
INT FRL12-06-230 - 0
(0 - 0)
2 - 1213.507.101.10H0.86-2.250.90BX
INT FRL09-06-232 - 0
(2 - 0)
6 - 11.059.1018.50B0.792.50.97TX
INT FRL25-03-236 - 1
(1 - 1)
- 1.087.7015.00B0.822.251.00BT
AFC14-06-222 - 0
(1 - 0)
4 - 104.403.101.66T0.80-0.750.90TH
AFC11-06-220 - 1
(0 - 0)
7 - 94.903.501.51B0.99-0.750.71BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Cambodia            
Chủ - Khách
GuyanaCambodia
Equatorial GuineaCambodia
PakistanCambodia
CambodiaPakistan
CambodiaMacau of China
CambodiaHong Kong
CambodiaBangladesh
ThailandCambodia
CambodiaBrunei Darussalam
IndonesiaCambodia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-244 - 1
(1 - 0)
7 - 11.753.254.150.750.51.01T
INT FRL22-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 31.088.4017.000.972.50.85X
FIFA WCQL17-10-231 - 0
(0 - 0)
5 - 32.183.052.990.900.250.80X
FIFA WCQL12-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 11.803.203.550.800.50.90X
INT FRL11-09-234 - 0
(3 - 0)
5 - 11.334.407.000.861.250.96T
INT FRL07-09-231 - 1
(0 - 1)
2 - 93.853.601.720.88-0.750.94X
INT FRL15-06-230 - 1
(0 - 1)
4 - 22.213.152.870.970.250.85X
AFF Cup02-01-233 - 1
(1 - 0)
3 - 21.058.6012.500.782.750.92X
AFF Cup29-12-225 - 1
(1 - 1)
2 - 41.018.8010.000.8040.80T
AFF Cup23-12-222 - 1
(2 - 1)
5 - 31.196.209.800.9520.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

MongoliaSo sánh số liệuCambodia
  • 3Tổng số ghi bàn13
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Mongolia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Cambodia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Mongolia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Cambodia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mongolia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ0000000
Khách2000000
Cambodia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ0000000
Khách1100001
Chi tiết về HT/FT
Mongolia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000002000
Chủ000000000
Khách000002000
Cambodia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000002
Chủ000000000
Khách000000002
Thời gian ghi bàn thắng
Mongolia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Cambodia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001000
Chủ0000000000
Khách0000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000000000
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Mongolia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Cambodia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Mongolia
Chấn thương
Án treo giò
Cambodia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mongolia VS Cambodia ngày 11-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues