Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kolmonen-] KaPa Kajaani |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[FIN Kolmonen-] Roi United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 21 | 3 | 16.7% |
KaPa Kajaani |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
KaPa Kajaani |
Chủ - Khách |
---|
KaPaMP MIKELI |
Toolon TaistoKaPa |
KaPaKePS |
TPS TurkuKaPa |
KaPaJaPS |
JaroKaPa |
KaPaSalPa |
POHU/KY UnitedKaPa |
PK-35 VantaaKaPa |
Ekenas IF FotbollKaPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D2 | 12-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | 2.28 | 3.55 | 2.77 | 1.04 | 0.25 | 0.84 | T | ||
FIN CUP | 08-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 10 | |||||||||
Finland K | 05-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
FIN D2 | 04-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 1.34 | 5.30 | 6.90 | 0.96 | 1.5 | 0.92 | X | ||
FIN D2 | 28-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 3 - 5 | 2.63 | 3.70 | 2.33 | 1.07 | 0 | 0.81 | T | ||
FIN D2 | 24-04-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.32 | 5.20 | 7.60 | 0.96 | 1.5 | 0.92 | T | ||
FIN D2 | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.67 | 3.55 | 2.35 | 1.07 | 0 | 0.81 | X | ||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 15 | |||||||||
FIN D2 | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.92 | 3.75 | 3.40 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | ||
INT CF | 29-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 11 - 4 | 1.33 | 4.90 | 6.10 | 0.98 | 1.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 71%
Roi United |
Chủ - Khách |
---|
Roi UnitedGBK Kokkola |
HauPaRoi United |
Tervarit-jRoi United |
KePSRoi United |
Roi UnitedHauPa |
OPS-jpRoi United |
Roi UnitedPS Kemi Kings |
RoPoRoi United |
Roi UnitedKajHa |
Roi UnitedPonPa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
FIN CUP | 24-03-24 | 2 - 4 (2 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Finland K | 17-09-23 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
Finland K | 02-09-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
Finland K | 27-08-23 | 3 - 5 (1 - 2) | 1 - 3 | |||||||||
Finland K | 19-08-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
Finland K | 15-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 02-08-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Finland K | 30-07-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 11 | |||||||||
Finland K | 09-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KaPa Kajaani |
KaPa Kajaani |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D2 | 23-05-2024 | Khách | KaPa | 4 ngày |
FIN D2 | 26-05-2024 | Khách | KTP Kotka | 7 ngày |
FIN D2 | 31-05-2024 | Khách | KaPa | 12 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|