Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Cambodian Premier League-3] Visakha FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 14 | 2 | 11 | 53 | 40 | 44 | 3 | 51.9% |
14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 17 | 22 | 4 | 50.0% |
13 | 7 | 1 | 5 | 29 | 23 | 22 | 3 | 53.8% |
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 4 | 12 | 50.0% |
[Cambodian Premier League-4] Boeung Ket Angkor |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 11 | 8 | 8 | 62 | 48 | 41 | 4 | 40.7% |
14 | 8 | 4 | 2 | 37 | 23 | 28 | 3 | 57.1% |
13 | 3 | 4 | 6 | 25 | 25 | 13 | 7 | 23.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 10 | 11 | 50.0% |
Visakha FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CB-CUP | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | H | ||||||||
CPL | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
CPL | 10-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 7 | T | ||||||||
CPL | 27-08-23 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 19-02-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
CPL | 20-11-22 | 5 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
CPL | 16-11-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | T | ||||||||
CB-CUP | 06-11-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 9 | H | ||||||||
CPL | 08-10-22 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | H | ||||||||
CPL | 23-07-22 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Visakha FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
CB-CUP | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | H | ||||||||
CPL | 21-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 3 | T | ||||||||
CB-CUP | 10-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | H | ||||||||
CPL | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
CB-CUP | 06-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | H | ||||||||
CPL | 03-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | B | ||||||||
CPL | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
CB-CUP | 21-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | H | ||||||||
CPL | 18-02-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 10 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Boeung Ket Angkor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 04-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
CB-CUP | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | H | ||||||||
CPL | 20-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 0 - 9 | |||||||||
CB-CUP | 10-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 8 | |||||||||
CPL | 07-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
CPL | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
CPL | 09-03-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 1 - 7 | |||||||||
CB-CUP | 06-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
CPL | 03-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
CPL | 25-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Visakha FC |
Visakha FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|