So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Baumit Jablonec
ChủHòaKhách
Tescoma Zlin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Baumit JablonecSo Sánh Sức MạnhTescoma Zlin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 2T 8H 0B
    0T 8H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-] Baumit Jablonec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623185933.3%
[CZE First League-] Tescoma Zlin
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60333930.0%

Thành tích đối đầu

Baumit Jablonec            
Chủ - Khách
Baumit JablonecTescoma Zlin
Tescoma ZlinBaumit Jablonec
Tescoma ZlinBaumit Jablonec
Baumit JablonecTescoma Zlin
Tescoma ZlinBaumit Jablonec
Tescoma ZlinBaumit Jablonec
Baumit JablonecTescoma Zlin
Tescoma ZlinBaumit Jablonec
Baumit JablonecTescoma Zlin
Tescoma ZlinBaumit Jablonec
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D120-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.723.553.90H0.940.750.88TX
CZE D111-11-231 - 1
(1 - 0)
2 - 92.783.302.19H0.83-0.250.99BX
CZE D106-05-231 - 1
(0 - 0)
6 - 62.253.552.54H0.7901.03HX
CZE D104-02-232 - 2
(0 - 1)
7 - 01.833.453.50H0.830.50.99TT
CZE D121-08-222 - 2
(1 - 1)
3 - 52.453.252.61H0.8500.97HT
CZE D114-05-221 - 1
(0 - 1)
5 - 23.353.252.02H0.80-0.51.02BX
CZE D110-04-221 - 1
(0 - 1)
9 - 51.773.504.00H1.010.750.81TX
CZE D107-11-210 - 0
(0 - 0)
4 - 91.993.503.20H0.990.50.83TX
CZE D110-04-213 - 1
(0 - 0)
4 - 21.703.604.30T0.910.750.91TT
CZE D104-12-200 - 2
(0 - 0)
3 - 32.363.452.59T0.8501.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 8 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Baumit Jablonec            
Chủ - Khách
Baumit JablonecPardubice
Bohemians 1905Baumit Jablonec
Baumit JablonecMFK Karvina
Baumit JablonecMlada Boleslav
Baumit JablonecTescoma Zlin
Sigma OlomoucBaumit Jablonec
Baumit JablonecBanik Ostrava
Baumit JablonecFC Viktoria Plzen
Bohemians 1905Baumit Jablonec
Baumit JablonecFC Viktoria Plzen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D116-05-243 - 0
(0 - 0)
4 - 61.823.453.60T0.820.51.00TT
CZE D112-05-241 - 1
(0 - 1)
7 - 42.113.302.92H0.870.250.95TX
CZE D104-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 21.623.754.25T0.870.750.95TT
CZE D128-04-241 - 1
(1 - 0)
3 - 52.243.502.59H0.7701.05HX
CZE D120-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.723.553.90H0.940.750.88TX
CZE D114-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 122.113.302.93B0.870.250.95BX
CZE D107-04-242 - 3
(1 - 2)
6 - 42.423.352.45B0.9000.92BT
CZEC02-04-240 - 3
(0 - 2)
4 - 13.253.501.90B0.92-0.50.90BT
CZE D130-03-242 - 0
(2 - 0)
6 - 42.073.352.95B0.840.250.98BX
CZE D117-03-241 - 2
(0 - 1)
4 - 43.253.651.86B0.96-0.50.86BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Tescoma Zlin            
Chủ - Khách
Tescoma ZlinDynamo Ceske Budejovice
MFK KarvinaTescoma Zlin
PardubiceTescoma Zlin
Tescoma ZlinMFK Karvina
FC Viktoria PlzenTescoma Zlin
Baumit JablonecTescoma Zlin
Tescoma ZlinPardubice
Tescoma ZlinSigma Olomouc
Mlada BoleslavTescoma Zlin
Tescoma ZlinSK Prostejov
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D116-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.053.402.960.810.251.01X
CZE D112-05-242 - 2
(2 - 0)
4 - 12.083.253.000.840.250.98T
CZE D104-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 31.993.353.150.990.50.83X
CZE D128-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.013.353.101.010.50.81X
CZEC24-04-243 - 0
(2 - 0)
6 - 31.235.408.100.961.750.86X
CZE D120-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.723.553.90H0.940.750.88TX
CZE D114-04-241 - 1
(1 - 0)
7 - 32.043.303.050.790.251.03X
CZE D106-04-243 - 2
(1 - 0)
2 - 52.313.302.610.7901.03T
CZE D131-03-243 - 2
(2 - 1)
7 - 31.434.205.401.041.250.78T
INT CF21-03-242 - 2
(1 - 0)
3 - 01.524.104.050.9010.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Baumit JablonecSo sánh số liệuTescoma Zlin
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 15Tổng số mất bàn17
  • 1.5Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Baumit Jablonec
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem15XemXem2XemXem16XemXem45.5%XemXem12XemXem36.4%XemXem20XemXem60.6%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Tescoma Zlin
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem14XemXem5XemXem14XemXem42.4%XemXem14XemXem42.4%XemXem19XemXem57.6%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Baumit Jablonec
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem10XemXem5XemXem18XemXem30.3%XemXem14XemXem42.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem
17XemXem4XemXem1XemXem12XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Tescoma Zlin
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem15XemXem1XemXem17XemXem45.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem12XemXem36.4%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Baumit Jablonec
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0102025
Chủ0002015
Khách0100010
Tescoma Zlin
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110003
Chủ0100001
Khách1010002
Chi tiết về HT/FT
Baumit Jablonec
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010200000
Chủ000200000
Khách010000000
Tescoma Zlin
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011010
Chủ000010000
Khách000001010
Thời gian ghi bàn thắng
Baumit Jablonec
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001000113
Chủ0001000113
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001000100
Chủ0001000100
Khách1000000000
Tescoma Zlin
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001101
Chủ0000000100
Khách0000001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001100
Chủ0000000100
Khách0000001000
3 trận sắp tới
Baumit Jablonec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Tescoma Zlin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Baumit Jablonec
Chấn thương
Án treo giò
Tescoma Zlin
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Baumit Jablonec VS Tescoma Zlin ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues