Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Molde B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Spjelkavik |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 10 | 3 | 0.0% |
Molde B |
Chủ - Khách |
---|
SpjelkavikMolde B |
Molde BSpjelkavik |
Molde BSpjelkavik |
SpjelkavikMolde B |
Molde BSpjelkavik |
SpjelkavikMolde B |
Molde BSpjelkavik |
Molde BSpjelkavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 30-09-23 | 5 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
NOR D4 | 11-04-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | 1.69 | 4.10 | 3.50 | H | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | T |
NOR D4 | 11-07-22 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
NOR D4 | 30-05-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.69 | 3.90 | 2.04 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
NOR D4 | 09-08-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
NOR D4 | 16-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.79 | 4.20 | 3.10 | H | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | X |
NOR D4 | 24-06-19 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.80 | 3.75 | 3.05 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
NOR D4 | 02-07-18 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.15 | 6.10 | 8.30 | T | 0.80 | 2 | 0.90 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Molde B |
Chủ - Khách |
---|
Molde BIL Hodd B |
Lokomotiv OsloMolde B |
Molde BSkjetten Fotball |
Funnefoss/VormsundMolde B |
Molde BBrattvag |
Funnefoss/VormsundMolde B |
Molde BEidsvold Turn |
VoldaMolde B |
Molde BForde |
SpjelkavikMolde B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 29-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 22-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 07-04-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 6 - 10 | T | ||||||||
INT CF | 20-03-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 1 - 2 | H | ||||||||
NOR D4 | 29-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | B | ||||||||
NOR D4 | 22-10-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 14-10-23 | 3 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 08-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 30-09-23 | 5 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Spjelkavik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
NORC | 10-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | 14.50 | 10.50 | 1.01 | 0.78 | -3.75 | 0.92 | X | ||
NOR D4 | 07-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
INT CF | 16-02-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 29-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-10-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 14-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
NOR D4 | 08-10-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Molde B |
Molde B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|