Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Landesliga-] Werder Bremen III |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 15 | 10 | 50.0% |
[Landesliga-] BSC Hastedt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 26 | 1 | 0.0% |
Werder Bremen III |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 19-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 17-10-21 | 2 - 3 (2 - 1) | 9 - 6 | T | ||||||||
GER OBW | 18-10-20 | 3 - 4 (0 - 4) | 6 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 22-09-19 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 03-03-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 31-08-18 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
GON | 23-09-17 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 6 | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Werder Bremen III |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-07-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 6 | T | ||||||||
GER OBW | 14-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 07-05-23 | 4 - 4 (1 - 1) | - | H | ||||||||
GER OBW | 03-05-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 1 - 8 | B | ||||||||
GER OBW | 29-04-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 23-04-23 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 15-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | B | ||||||||
GER OBW | 02-04-23 | 7 - 2 (5 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 25-03-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 17-03-23 | 3 - 2 (2 - 2) | 11 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BSC Hastedt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Bbe | 11-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 11 - 2 | |||||||||
GER LS | 16-11-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
GER OBW | 01-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
GER OBW | 13-05-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 5 | |||||||||
GER OBW | 08-05-22 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 27-04-22 | 12 - 1 (4 - 1) | - | 1.25 | 5.50 | 5.80 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | ||
GER OBW | 24-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
GER OBW | 10-04-22 | 1 - 5 (1 - 2) | - | |||||||||
GER OBW | 06-04-22 | 5 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
GER OBW | 27-03-22 | 3 - 5 (1 - 2) | 5 - 10 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Werder Bremen III |
Werder Bremen III |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|