Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POL Liga 3-] Swit Szczecin |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | 15 | 83.3% |
[POL Liga 3-] Stolem Gniewino |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 12 | 50.0% |
Swit Szczecin |
Chủ - Khách |
---|
Stolem GniewinoSwit Szczecin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 20-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 12 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Swit Szczecin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 26-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 7 | T | ||||||||
Pol L3 | 20-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
Pol L3 | 12-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 3.55 | 3.75 | 1.74 | B | 0.81 | -0.75 | 0.95 | B | X |
Pol L3 | 05-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 5 | T | ||||||||
Pol L3 | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
Pol L3 | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | T | ||||||||
Pol L3 | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 7 | T | ||||||||
Pol L3 | 09-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Stolem Gniewino |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
Pol L3 | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
Pol L3 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 06-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
Pol L3 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
Pol L3 | 20-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.49 | 4.30 | 4.65 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
Pol L3 | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Swit Szczecin |
Swit Szczecin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|