[BRA Campeonato Paulista Youth-] Velo Clube Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 16 | 83.3% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] XV de Jau (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 10 | 50.0% |
Velo Clube Youth |
Chủ - Khách |
---|
XV de Jau (Youth)Velo Clube Youth |
XV de Jau (Youth)Velo Clube Youth |
Velo Clube YouthXV de Jau (Youth) |
XV de Jau (Youth)Velo Clube Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CSP YC | 03-01-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.91 | 3.50 | 2.95 | B | 0.91 | 0.5 | 0.79 | B | T |
BRA CPY | 11-11-21 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 5.40 | 4.65 | 1.33 | H | 0.75 | -1.5 | 0.95 | B | T |
BRA CPY | 21-10-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | 1.44 | 4.05 | 4.75 | H | 0.78 | 1 | 0.92 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Velo Clube Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 31-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 11 - 2 | T | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | T | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 7 - 0 (5 - 0) | - | T | ||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 10 | T | ||||||||
BRA CPY | 12-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 5 | T | ||||||||
CSP YC | 09-01-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 4 - 5 | T | ||||||||
CSP YC | 07-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 15.00 | 9.50 | 1.02 | B | 0.88 | -3 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
XV de Jau (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 31-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 24-05-24 | 0 - 9 (0 - 3) | 2 - 9 | |||||||||
BRA CPY | 17-05-24 | 0 - 9 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | 1.76 | 3.50 | 3.35 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | X | ||
CSP YC | 09-01-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | 4.65 | 3.90 | 1.47 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
CSP YC | 06-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 1.02 | 9.80 | 15.00 | 0.75 | 3 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Velo Clube Youth |
Velo Clube Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|