Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[URU Segunda League-] Tacuarembo |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[URU Segunda League-] Plaza Colonia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | 50.0% |
Tacuarembo |
Chủ - Khách |
---|
Plaza ColoniaTacuarembo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D1 | 02-11-05 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tacuarembo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | B | ||||||||
URU D2 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
URU D2 | 22-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.15 | 3.35 | 2.82 | H | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | X |
URU D2 | 07-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
URU D2 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | T | ||||||||
URU D2 | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
URU D2 | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | T | ||||||||
URU D2 | 03-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.53 | 3.60 | 4.55 | H | 0.73 | 0.75 | 0.97 | T | X |
URU D2 | 29-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
URU D2 | 26-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Plaza Colonia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
URU D2 | 10-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.97 | 3.00 | 3.60 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
URU D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 12 | |||||||||
URU D2 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.34 | 3.20 | 2.65 | 0.76 | 0 | 1.00 | X | ||
URU D2 | 12-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 0 - 5 | 2.41 | 2.97 | 2.72 | 0.79 | 0 | 1.03 | T | ||
URU D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
URU D2 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
URU D2 | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
U Cup | 29-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | |||||||||
URU D1 | 08-12-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 0 | 2.61 | 3.40 | 2.27 | 1.04 | 0 | 0.78 | T | ||
URU D1 | 04-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.75 | 3.30 | 4.10 | 0.99 | 0.75 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Tacuarembo |
Tacuarembo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|