Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR U19-] Ready U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
[NOR U19-] Asker U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 13 | 9 | 50.0% |
Ready U19 |
Chủ - Khách |
---|
Asker U19Ready U19 |
Ready U19Asker U19 |
Asker U19Ready U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 07-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.98 | 3.65 | 2.69 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
NOR U19 | 04-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
NOR U19 | 05-10-17 | 5 - 3 (2 - 1) | 2 - 8 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ready U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 09-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 3 | 2.50 | 4.35 | 1.92 | T | 0.78 | -0.5 | 0.92 | T | X |
Nor YC | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 8 | B | ||||||||
NOR U19 | 10-04-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | 1.95 | 3.95 | 2.60 | T | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | T |
NOR U19 | 19-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.19 | 3.90 | 2.29 | B | 0.81 | 0 | 0.89 | B | X |
NOR U19 | 12-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
NOR U19 | 05-10-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
NOR U19 | 28-09-23 | 1 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
NOR U19 | 21-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | H | ||||||||
NOR U19 | 14-09-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
NOR U19 | 07-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.98 | 3.65 | 2.69 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Asker U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 09-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | 1.19 | 6.30 | 6.70 | 0.94 | 2.25 | 0.76 | H | ||
NOR U19 | 11-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
NOR U19 | 19-10-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | 1.80 | 3.95 | 2.92 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
NOR U19 | 12-10-23 | 2 - 5 (1 - 3) | - | |||||||||
NOR U19 | 05-10-23 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 10 | |||||||||
NOR U19 | 28-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | |||||||||
NOR U19 | 21-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 13 | |||||||||
NOR U19 | 14-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 1 | 2.27 | 4.05 | 2.17 | 0.89 | 0 | 0.81 | T | ||
NOR U19 | 07-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.98 | 3.65 | 2.69 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
NOR U19 | 01-09-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Ready U19 |
Ready U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|