So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Manchester United (w)
ChủHòaKhách
Tottenham Hotspur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester United (w)So Sánh Sức MạnhTottenham Hotspur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA Women's Cup-] Manchester United (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121081050.0%
[ENG FA Women's Cup-] Tottenham Hotspur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6240861033.3%

Thành tích đối đầu

Manchester United (w)            
Chủ - Khách
Manchester United (W)Tottenham Hotspur (W)
Tottenham Hotspur (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Tottenham Hotspur (W)
Tottenham Hotspur (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Tottenham Hotspur (W)
Tottenham Hotspur (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Tottenham Hotspur (W)
Tottenham Hotspur (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Tottenham Hotspur (W)
Tottenham Hotspur (W)Manchester United (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL21-04-242 - 2
(1 - 2)
6 - 11.484.354.10H0.8010.90TT
ENG FAWSL10-12-230 - 4
(0 - 1)
2 - 34.654.051.45T0.90-10.80TT
ENG FAWSL07-05-233 - 0
(2 - 0)
14 - 31.106.7011.00T0.852.250.85TX
ENG FAWSL12-02-231 - 2
(0 - 0)
1 - 25.804.251.35T0.84-1.250.86BT
ENG FAWSL23-01-223 - 0
(2 - 0)
4 - 21.493.754.70T0.9210.78TT
ENG FAWSL07-11-211 - 1
(0 - 1)
4 - 63.953.351.67H0.82-0.750.88BX
ENG FAWSL25-04-214 - 1
(3 - 0)
4 - 1T
ENG FAWSL10-10-200 - 1
(0 - 0)
3 - 125.304.301.43T0.79-1.251.03BX
ENG FAWSL19-01-203 - 0
(0 - 0)
8 - 01.314.557.30T0.771.250.99TT
ENG FAWSL13-10-190 - 3
(0 - 1)
6 - 54.704.201.49T0.90-10.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Manchester United (w)            
Chủ - Khách
Liverpool (W)Manchester United (W)
Leicester City (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Tottenham Hotspur (W)
Manchester United (W)Chelsea FC (W)
Manchester United (W)Everton FC (W)
Manchester City (W)Manchester United (W)
Manchester United (W)Bristol Academy (W)
Brighton H.A. (W)Manchester United (W)
West Ham United (W)Manchester United (W)
Arsenal (W)Manchester United (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL05-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 42.373.552.25B0.9000.80BX
ENG FAWSL28-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 85.404.251.37T0.82-1.250.88BX
ENG FAWSL21-04-242 - 2
(1 - 2)
6 - 11.484.354.10H0.8010.90TT
ENG FA WC14-04-242 - 1
(2 - 1)
0 - 93.303.601.86T0.84-0.50.86TT
ENG FAWSL31-03-244 - 1
(0 - 1)
13 - 41.244.857.10T0.811.50.89TT
ENG FAWSL23-03-243 - 1
(2 - 0)
5 - 91.473.904.70B0.8710.83BT
ENG FAWSL17-03-242 - 0
(1 - 0)
8 - 41.019.9016.50T0.7930.91TX
ENG FA WC09-03-240 - 4
(0 - 3)
3 - 11T
ENG FAWSL03-03-241 - 1
(0 - 1)
1 - 75.904.401.33H0.90-1.250.80BX
ENG FAWSL17-02-243 - 1
(3 - 0)
5 - 51.513.754.55B0.9410.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Tottenham Hotspur (w)            
Chủ - Khách
Everton FC (W)Tottenham Hotspur (W)
Tottenham Hotspur (W)Brighton H.A. (W)
Manchester United (W)Tottenham Hotspur (W)
Tottenham Hotspur (W)Leicester City (W)
Bristol Academy (W)Tottenham Hotspur (W)
Tottenham Hotspur (W)Leicester City (W)
Tottenham Hotspur (W)Manchester City (W)
Arsenal (W)Tottenham Hotspur (W)
Tottenham Hotspur (W)Aston Villa (W)
Tottenham Hotspur (W)Charlton (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL04-05-242 - 2
(2 - 1)
4 - 62.803.352.020.90-0.250.80T
ENG FAWSL28-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 31.563.854.000.760.750.94X
ENG FAWSL21-04-242 - 2
(1 - 2)
6 - 11.484.354.10H0.8010.90TT
ENG FA WC14-04-241 - 1
(0 - 1)
10 - 41.793.653.500.790.50.91X
ENG FAWSL24-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 106.204.701.330.95-1.250.75X
ENG FAWSL17-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 31.693.603.600.900.750.80X
ENG FA WC10-03-241 - 1
(0 - 1)
4 - 18.405.401.220.83-1.750.87X
ENG FAWSL03-03-241 - 0
(0 - 0)
12 - 21.264.956.600.801.50.90X
ENG FAWSL18-02-241 - 2
(1 - 1)
5 - 72.063.402.700.850.250.85T
ENG FA WC10-02-241 - 0
(0 - 0)
8 - 21.225.307.100.851.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Manchester United (w)So sánh số liệuTottenham Hotspur (w)
  • 18Tổng số ghi bàn11
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester United (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem5XemXem0XemXem15XemXem25%XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Tottenham Hotspur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Manchester United (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem5XemXem1XemXem14XemXem25%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
60060.0%Xem233.3%466.7%Xem
Tottenham Hotspur (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem10XemXem4XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Manchester United (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011032
Chủ0010020
Khách0001012
Tottenham Hotspur (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0301006
Chủ0301006
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Manchester United (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Tottenham Hotspur (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100120
Chủ000100120
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Manchester United (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3121102022
Chủ1021001011
Khách2100101011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3010000000
Chủ1010000000
Khách2000000000
Tottenham Hotspur (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000124
Chủ0000000124
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000112
Chủ0000000112
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Manchester United (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL18-05-2024ChủChelsea FC (W)6 ngày
Tottenham Hotspur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL18-05-2024ChủWest Ham United (W)6 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Manchester United (w)
Chấn thương
Án treo giò
Tottenham Hotspur (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Manchester United (w) VS Tottenham Hotspur (w) ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues