Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[OFC Champions League-] Auckland City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 7 | 15 | 83.3% |
[OFC Champions League-] Solomon Warriors FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 16 | 83.3% |
Auckland City |
Chủ - Khách |
---|
Auckland CitySolomon Warriors FC |
Solomon Warriors FCAuckland City |
Auckland CitySolomon Warriors FC |
Auckland CitySolomon Warriors FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Oce CL | 14-05-23 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
Oce CL | 02-03-19 | 0 - 6 (0 - 4) | - | T | ||||||||
Oce CL | 08-04-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
Oce CL | 10-04-16 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Auckland City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR NZL | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | T | ||||||||
NOR NZL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 1.60 | 4.10 | 3.55 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
NOR NZL | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | 1.10 | 7.60 | 13.00 | B | 0.98 | 2.5 | 0.78 | T | X |
NOR NZL | 20-04-24 | 7 - 3 (4 - 2) | 6 - 0 | T | ||||||||
NOR NZL | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 12 | 13.50 | 8.50 | 1.04 | T | 0.88 | -2.75 | 0.82 | T | X |
NOR NZL | 06-04-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 4 - 8 | T | ||||||||
NOR NZL | 01-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.04 | 8.40 | 13.50 | T | 0.86 | 2.75 | 0.84 | T | H |
NOR NZL | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.29 | 4.75 | 6.10 | T | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | X |
NOR NZL | 22-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | 4.30 | 4.20 | 1.59 | T | 0.80 | -1 | 1.02 | T | H |
Oce CL | 16-03-24 | 3 - 3 (3 - 1) | 2 - 13 | 2.16 | 3.50 | 2.69 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 20%
Solomon Warriors FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Oce CL | 22-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Oce CL | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Solo ISL | 23-09-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 13 | |||||||||
Solo ISL | 13-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Solo ISL | 10-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
Solo ISL | 06-08-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
Solo ISL | 22-07-23 | 7 - 1 (4 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
Solo ISL | 08-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
Solo ISL | 25-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
Solo ISL | 18-06-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Auckland City |
Auckland City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|