So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Crewe Alexandra
ChủHòaKhách
Doncaster Rovers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crewe AlexandraSo Sánh Sức MạnhDoncaster Rovers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-] Crewe Alexandra
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123210516.7%
[ENG EFL League Two-] Doncaster Rovers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101961683.3%

Thành tích đối đầu

Crewe Alexandra            
Chủ - Khách
Doncaster RoversCrewe Alexandra
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Doncaster RoversCrewe Alexandra
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Doncaster RoversCrewe Alexandra
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Crewe AlexandraDoncaster Rovers
Doncaster RoversCrewe Alexandra
Doncaster RoversCrewe Alexandra
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG L209-03-242 - 0
(1 - 0)
5 - 72.453.352.54B0.8700.95BX
ENG L225-11-233 - 2
(2 - 1)
8 - 82.023.502.93T1.020.50.80TT
ENG L201-04-230 - 2
(0 - 2)
3 - 91.953.303.30T0.950.50.87TX
ENG L222-10-221 - 1
(1 - 0)
7 - 42.213.302.74H1.010.250.81TX
ENG L109-04-222 - 0
(1 - 0)
7 - 22.073.453.05B0.840.250.98BX
ENG JPT01-12-212 - 0
(1 - 0)
8 - 52.133.502.89T0.910.250.91TX
ENG L102-11-211 - 1
(1 - 1)
6 - 22.223.352.83H0.990.250.83TX
ENG L109-03-211 - 0
(0 - 0)
9 - 62.523.252.52T0.9400.94TX
ENG L124-10-201 - 2
(1 - 1)
10 - 11.953.303.30T0.950.50.87TT
ENG L221-01-173 - 1
(1 - 1)
6 - 31.514.006.00B0.9010.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Crewe Alexandra            
Chủ - Khách
Colchester UnitedCrewe Alexandra
Crewe AlexandraWrexham
Crewe AlexandraGrimsby Town
MorecambeCrewe Alexandra
Accrington StanleyCrewe Alexandra
Crewe AlexandraForest Green Rovers
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraAFC Wimbledon
Milton Keynes DonsCrewe Alexandra
Crewe AlexandraSutton United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG L227-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.193.402.70H1.000.250.82TX
ENG L220-04-240 - 3
(0 - 2)
3 - 62.753.502.13B0.87-0.250.95BT
ENG L213-04-240 - 3
(0 - 1)
4 - 132.113.352.88B0.880.250.94BT
ENG L209-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 92.643.502.30T1.0400.78TX
ENG L206-04-240 - 0
(0 - 0)
0 - 72.533.402.31H1.0000.82HX
ENG L201-04-240 - 3
(0 - 3)
8 - 21.763.503.75B0.980.750.84BT
ENG L229-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.043.253.10H0.790.251.03TX
ENG L223-03-241 - 1
(1 - 1)
4 - 22.313.302.60H0.8001.02HX
ENG L216-03-243 - 1
(3 - 1)
4 - 31.873.553.30B0.870.50.95BT
ENG L212-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.823.453.55T0.820.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Doncaster Rovers            
Chủ - Khách
GillinghamDoncaster Rovers
Colchester UnitedDoncaster Rovers
Doncaster RoversBarrow
Doncaster RoversAccrington Stanley
Doncaster RoversWalsall
MorecambeDoncaster Rovers
Doncaster RoversWrexham
Crawley TownDoncaster Rovers
Doncaster RoversForest Green Rovers
Swindon TownDoncaster Rovers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ENG L227-04-242 - 2
(0 - 2)
7 - 53.053.352.041.02-0.250.80T
ENG L223-04-241 - 4
(1 - 2)
6 - 22.673.502.180.82-0.251.00T
ENG L220-04-244 - 2
(0 - 2)
3 - 32.073.352.970.840.250.98T
ENG L213-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 31.823.503.500.820.51.00T
ENG L209-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 62.203.452.820.980.250.84T
ENG L206-04-240 - 3
(0 - 2)
5 - 52.393.402.450.8900.93T
ENG L202-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 53.053.402.000.82-0.51.00X
ENG L229-03-240 - 2
(0 - 0)
11 - 82.163.452.730.940.250.88X
ENG L223-03-242 - 0
(0 - 0)
3 - 01.823.453.600.820.51.00X
ENG L216-03-241 - 2
(0 - 2)
7 - 32.113.552.760.890.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 70%

Crewe AlexandraSo sánh số liệuDoncaster Rovers
  • 5Tổng số ghi bàn26
  • 0.5Trung bình ghi bàn2.6
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%TL thắng90.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Crewe Alexandra
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
46XemXem27XemXem5XemXem14XemXem58.7%XemXem24XemXem52.2%XemXem21XemXem45.7%XemXem
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem13XemXem56.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem
23XemXem15XemXem3XemXem5XemXem65.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Doncaster Rovers
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
46XemXem27XemXem3XemXem16XemXem58.7%XemXem28XemXem60.9%XemXem16XemXem34.8%XemXem
23XemXem15XemXem1XemXem7XemXem65.2%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem14XemXem60.9%XemXem7XemXem30.4%XemXem
650183.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Crewe Alexandra
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
46XemXem17XemXem8XemXem21XemXem37%XemXem21XemXem45.7%XemXem12XemXem26.1%XemXem
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem5XemXem21.7%XemXem
23XemXem8XemXem5XemXem10XemXem34.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem7XemXem30.4%XemXem
60240.0%Xem233.3%233.3%Xem
Doncaster Rovers
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
46XemXem21XemXem7XemXem18XemXem45.7%XemXem21XemXem45.7%XemXem11XemXem23.9%XemXem
23XemXem10XemXem4XemXem9XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem6XemXem26.1%XemXem
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem5XemXem21.7%XemXem
650183.3%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Crewe Alexandra
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Doncaster Rovers
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Crewe Alexandra
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Doncaster Rovers
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Crewe Alexandra
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Doncaster Rovers
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Crewe Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L210-05-2024KháchDoncaster Rovers4 ngày
Doncaster Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L210-05-2024ChủCrewe Alexandra4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Crewe Alexandra
Chấn thương
Án treo giò
Doncaster Rovers
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Crewe Alexandra VS Doncaster Rovers ngày 06-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues