[NOR 3.Divisjon-] Asane Fotball B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 15 | 7 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Sandvikens |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | 16 | 83.3% |
Asane Fotball B |
Chủ - Khách |
---|
SandvikensAsane Fotball B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Asane Fotball B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 10-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 0 | 1.92 | 4.10 | 2.60 | T | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | X |
NOR D4 | 02-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
NOR D4 | 25-05-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | B | ||||||||
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | 1.44 | 4.35 | 4.40 | H | 0.75 | 1 | 0.95 | T | X |
NOR D4 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
NOR D4 | 05-05-24 | 5 - 3 (2 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 28-04-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 21-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
NOR D4 | 07-04-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Sandvikens |
Chủ - Khách |
---|
SandvikensFloro |
Stord ILSandvikens |
Sandvikensfroya |
Djerv 1919Sandvikens |
BjargSandvikens |
SandvikensForde |
Askoy FKSandvikens |
SandvikensHou Ge Xinte B team |
FanaSandvikens |
SandvikensBjarg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 01-06-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
NOR D4 | 25-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.25 | 5.30 | 6.00 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 16-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 27-04-24 | 2 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | |||||||||
NOR D4 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
NORC | 10-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 2 - 3 | 1.92 | 3.95 | 2.88 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Asane Fotball B |
Asane Fotball B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 4 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|