Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0.5 0.88 0.93 0.5 0.88 | 0.93 2.75 0.88 0.93 2.75 0.88 | 3.8 1.85 3.2 3.8 1.85 3.2 |
Live | 0.93 0.5 0.88 0.93 0.5 0.88 | 0.93 2.75 0.88 0.93 2.75 0.88 | 3.8 1.85 3.2 3.8 1.85 3.2 |
08 1:0 | 1 0.5 0.8 0.95 0.5 0.85 | 0.92 2.5 0.87 0.82 3.5 0.97 | 1.95 3.75 3.2 1.33 5.5 7 |
HT 1:0 | 0.95 0.25 0.85 0.97 0.25 0.82 | - - - - | 1.28 4.75 9 1.28 4.75 8.5 |
83 2:0 | 0.82 0 0.97 0.77 0 -0.98 | -0.5 1.5 0.37 -0.5 2.5 0.37 | 1.11 6.5 29 1 29 41 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Greenville Triumph4-1-4-14-2-3-1Charlotte Independence
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Greenville Triumph Sự kiện chính Charlotte Independence
2
Phút
0
hassan gabo
oliver hald
90'
gunther rankenburg
90'
85'
Miguel Ibarra
Hugh Roberts
Evan Lee
84'
carlos anguiano
Lyam mackinnon
82'
Pascal Corvino
David Leonardo Castro
74'
65'
tresor mbuyu
kharlton belmar
65'
Gabriel Obertan
joel alajarin
ben zakowski
Sebastian Velasquez
61'
hayden anderson
Zion Scarlett
61'
46'
omar ciss
Noah Pilato
46'
gael fabrice ngah
anton sorenson
41'
rayan djedje
Bachir Ndiaye
24'
nick spielman
Lyam mackinnon
9'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Sút trúng5
- 0Penalty0
- 3Góc4
- 42Tấn công nguy hiểm48
- 10Sút không trúng5
- 0Thẻ đỏ0
- 0Thẻ vàng1
- 57TL kiểm soát bóng43
- 107Tấn công103
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 4 | 15 | Bàn thắng | 13 |
4 | Bàn thua | 3 | 14 | Bàn thua | 17 |
7.67 | Phạt góc | 2.33 | 4.60 | Phạt góc | 2.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Greenville TriumphTỷ lệ ghi bàn thắngCharlotte Independence
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 6
- 0
- 6
- 11
- 6
- 22
- 13
- 0
- 6
- 11
- 25
- 22
- 6
- 0
- 6
- 22
- 25
- 11