Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 -0.25 -0.95 0.8 -0.25 -0.95 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 3.3 2.88 2.3 3.3 2.88 2.3 |
Live | 0.8 -0.25 -0.95 0.8 -0.25 -0.95 | 0.98 2.75 0.88 0.98 2.75 0.88 | 3.3 2.88 2.3 3.3 2.88 2.3 |
24 0:1 | -0.98 0.5 0.82 0.85 0.5 1 | 0.8 2 -0.95 0.8 3 -0.95 | 2 3.25 4 3.75 3.5 2 |
34 1:1 | 0.95 0.5 0.9 -0.95 0.5 0.8 | -0.98 3 0.82 0.85 3.75 1 | 4 3.5 1.9 2.05 3 4.33 |
HT 1:1 | 0.87 0.25 0.97 0.85 0.25 1 | -0.98 3.5 0.82 1 3.5 0.85 | 2.25 2.75 4 2.2 2.75 4 |
78 1:2 | 0.52 0 -0.65 -0.74 0.25 0.62 | -0.87 2.5 0.72 -0.87 3.5 0.72 | 3.6 1.61 6 23 3.6 1.33 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Royal Antwerp4-2-3-14-3-3Anderlecht
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Royal Antwerp Sự kiện chính Anderlecht
1
Phút
2
Denis Odoi
91'
90'
Louis Patris
Killian Sardella
89'
Nilson Angulo
Anders Dreyer
Mandela Keita
Ayrton Enrique·Costa
86'
Christopher Scott
Tjaronn Chery
86'
V. Udoh
Jacob Ondrejka
86'
80'
Majeed Ashimeru
75'
Luis Vasquez
Kasper Dolberg
75'
Majeed Ashimeru
Mario Stroeykens
Anthony Valencia
Gyrano Kerk
67'
Toby Alderweireld
39'
Gyrano Kerk
34'
25'
Senne Lammens
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7Góc2
- 56Tấn công nguy hiểm59
- 22Sút không trúng6
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút trúng4
- 2Thẻ vàng0
- 0Penalty0
- 42TL kiểm soát bóng58
- 89Tấn công115
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 9 | 12 | Bàn thắng | 19 |
5 | Bàn thua | 3 | 13 | Bàn thua | 12 |
3.33 | Phạt góc | 6.67 | 3.30 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Royal AntwerpTỷ lệ ghi bàn thắngAnderlecht
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100