Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 1.25 0.9 0.95 1.25 0.9 | -0.95 3 0.8 -0.95 3 0.8 | 4.5 1.4 6.5 4.5 1.4 6.5 |
Live | 0.95 1.25 0.9 0.95 1.25 0.9 | -0.95 3 0.8 -0.95 3 0.8 | 4.5 1.4 6.5 4.5 1.4 6.5 |
41 1:0 | 0.97 0.75 0.87 0.85 0.5 1 | -0.98 1.75 0.82 -0.95 2.75 0.8 | 1.66 3.2 6.5 1.16 6.5 19 |
HT 1:0 | 0.8 0.5 -0.95 0.85 0.5 1 | 0.9 2.5 0.95 0.92 2.5 0.92 | 1.14 7 23 1.14 6.5 21 |
55 2:0 | 0.97 0.5 0.87 -0.95 0.5 0.8 | 0.97 2.25 0.87 1 3.25 0.85 | 1.12 7 29 1.02 21 51 |
89 2:1 | - - - - | -0.4 2.5 0.3 -0.31 3.5 0.22 | 1 51 501 1.04 13 251 |
90 2:1 | 0.52 0 -0.65 0.52 0 -0.65 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Viktoria Plzen Sự kiện chính Sigma Olomouc
2
Phút
1
Lukáš Hejda
prince kwabena adu
93'
89'
Jakub Pokorný
Lukas Cerv
87'
84'
Jakub Pokorný
John Mosquera
Jan Kopic
81'
Erik Jirka
Matěj Vydra
81'
79'
israel ola
76'
Jáchym Šíp
Lukáš Juliš
73'
israel ola
Štěpán Langer
72'
adam dohnalek
Milan Havel
Carlos Eduardo Lopes Cruz
64'
60'
Lukáš Juliš
Jan Kliment
60'
Jan Vodhanel
J. Fiala
59'
Matěj Mikulenka
Matej Hadas
Pavel Sulc
55'
Pavel Sulc
42'
41'
Štěpán Langer
31'
Jiri Slama
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 86Tấn công89
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Thẻ đỏ0
- 1Thẻ vàng5
- 8Sút không trúng9
- 52Tấn công nguy hiểm47
- 6Góc6
- 0Penalty0
- 6Sút trúng4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 5 | 21 | Bàn thắng | 16 |
0 | Bàn thua | 5 | 7 | Bàn thua | 8 |
7.33 | Phạt góc | 6.00 | 4.80 | Phạt góc | 4.30 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
FC Viktoria PlzenTỷ lệ ghi bàn thắngSigma Olomouc
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 8
- 13
- 25
- 13
- 8
- 0
- 0
- 13
- 8
- 0
- 17
- 25
- 17
- 13
- 0
- 13
- 17
- 13