[JPN Emperor's Cup-] Kashiwa Reysol |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% |
[JPN Emperor's Cup-] Tsukuba University |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
Kashiwa Reysol |
Chủ - Khách |
---|
Kashiwa ReysolTsukuba University |
Kashiwa ReysolTsukuba University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 01-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
JE Cup | 04-09-13 | 4 - 2 (3 - 1) | - | 1.03 | 12.00 | 15.00 | T | 0.85 | 3.5 | 0.97 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kashiwa Reysol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 30-06-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 9 - 1 | 3.40 | 3.55 | 2.11 | T | 1.03 | -0.25 | 0.85 | T | T |
JPN D1 | 26-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | 3.40 | 3.40 | 2.18 | H | 0.99 | -0.25 | 0.89 | B | T |
JPN D1 | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 3.55 | 3.65 | 2.02 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | X |
JPN D1 | 16-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | 2.19 | 3.40 | 3.35 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | T |
JE Cup | 12-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | 1.13 | 5.90 | 9.80 | T | 0.86 | 2 | 0.84 | T | X |
JPN LC | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | 2.55 | 3.40 | 2.76 | B | 0.86 | 0 | 1.02 | B | X |
JPN LC | 05-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.19 | 3.25 | 3.15 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | X |
JPN D1 | 02-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.05 | 3.35 | 3.80 | B | 1.05 | 0.5 | 0.83 | B | H |
JPN D1 | 29-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | 2.42 | 3.85 | 2.65 | B | 0.85 | 0 | 1.03 | B | T |
JPN D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.20 | 3.65 | 3.10 | H | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Tsukuba University |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JE Cup | 12-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
JE Cup | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
J-U NCH | 21-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 3 | |||||||||
J-U NCH | 13-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
JE Cup | 21-05-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 4 | 2.97 | 3.50 | 2.01 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T | ||
J-U NCH | 23-12-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
J-U NCH | 21-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
J-U NCH | 11-12-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
JE Cup | 01-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
JE Cup | 22-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Kashiwa Reysol |
Tsukuba University |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kashiwa Reysol |
Tsukuba University |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 14-07-2024 | Khách | Nagoya Grampus | 4 ngày |
JPN D1 | 20-07-2024 | Chủ | Kawasaki Frontale | 10 ngày |
JPN D1 | 07-08-2024 | Khách | Urawa Red Diamonds | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|