Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.5 0.88 0.98 0.5 0.88 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.6 1.91 3.5 3.6 1.91 3.5 |
Live | 0.98 0.5 0.88 0.98 0.5 0.88 | 0.85 2.75 1 0.85 2.75 1 | 3.6 1.91 3.5 3.6 1.91 3.5 |
41 1:0 | 0.77 0 -0.91 0.85 0 1 | 0.95 1.75 0.9 1 2.75 0.85 | 2.6 2.87 3 1.44 4 8 |
HT 1:0 | 0.85 0 1 0.85 0 1 | - - - - | 1.4 4 9 1.4 4 9 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Zurich4-2-3-14-2-3-1Lausanne Sports
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Zurich Sự kiện chính Lausanne Sports
2
Phút
0
98'
Joseph Sabobo Banda
97'
Juan José Perea
95'
81'
Abdou Karim Sow
Kevin·Mouanga
70'
Joseph Sabobo Banda
Bledian Krasniqi
67'
62'
Konrad de la Fuente
Fousseni Diabaté
62'
Manuel Polster
Seko Fofana
Mariano Gómez
61'
Cheick Conde
Antonio Marchesano
56'
Ifeanyi Mathew
Cheveyo tsawa
56'
Cheveyo tsawa
53'
45'
Alban Ajdini
Mamadou Kaly·Sene
45'
Alvyn Sanches
Olivier Custodio
Silvan Wallner
Doron Leidner
45'
Armstrong Echezolachukwu Inya Oko-Flex
Umeh Umeh Emmanuel
45'
Juan José Perea
41'
Seko Fofana
39'
Doron Leidner
35'
Umeh Umeh Emmanuel
31'
28'
Noë Dussenne
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 59Tấn công nguy hiểm74
- 3Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Penalty0
- 9Sút không trúng11
- 6Góc8
- 95Tấn công87
- 6Thẻ vàng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 6 | 20 | Bàn thắng | 20 |
2 | Bàn thua | 10 | 13 | Bàn thua | 19 |
6.00 | Phạt góc | 6.33 | 3.50 | Phạt góc | 3.90 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
FC ZurichTỷ lệ ghi bàn thắngLausanne Sports
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 17
- 17
- 0
- 0
- 17
- 17
- 17
- 0
- 17
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 0
- 17
- 33
- 33
- 0