Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.92 1.25 0.98 0.92 1.25 0.98 | 0.85 3 1 0.85 3 1 | 5 1.42 6.25 5 1.42 6.25 |
Live | 0.92 1.25 0.98 0.92 1.25 0.98 | 0.85 3 1 0.85 3 1 | 5 1.42 6.25 5 1.42 6.25 |
21 1:0 | 0.9 2 0.95 1 1.25 0.85 | 0.87 3.5 0.97 0.92 3.75 0.92 | 1.16 7.5 15 1.12 8.5 19 |
38 2:0 | 0.82 1 -0.98 0.92 1 0.92 | 0.95 3.25 0.9 1 4.25 0.85 | 1.1 9 23 1.02 21 41 |
HT 2:0 | -0.95 1 0.8 -0.91 1 0.77 | 0.77 3.75 -0.91 -0.91 4 0.77 | 1.01 23 51 1.01 21 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Twente Enschede4-2-3-14-2-3-1SC Heerenveen
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Twente Enschede Sự kiện chính SC Heerenveen
2
Phút
0
90'
Mats Köhlert
Gijs Besselink
Sem Steijn
81'
80'
Levi Smans
Simon Olsson
74'
Denzel Hall
Oliver Johansen Braude
74'
Danilo Al-Saed
Ilias Sebaoui
sayfallah ltaief
Mitchell Van Bergen
69'
Bas Kuipers
Anass Salah-Eddine
68'
62'
Nikolai Soyset Hopland
Paweł Bochniewicz
Youri Regeer
61'
Michel Vlap
Carel Eiting
56'
Ricky van Wolfswinkel
Sam Lammers
56'
Sem Steijn
39'
Sem Steijn
22'
21'
Mickey van der Hart
Sam Lammers
21'
Anass Salah-Eddine
16'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9Sút không trúng8
- 82Tấn công98
- 52Tấn công nguy hiểm40
- 50TL kiểm soát bóng50
- 6Góc3
- 1Penalty0
- 9Sút trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 2Thẻ vàng2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 1 | 14 | Bàn thắng | 19 |
5 | Bàn thua | 3 | 14 | Bàn thua | 12 |
5.67 | Phạt góc | 3.33 | 3.70 | Phạt góc | 4.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
FC Twente EnschedeTỷ lệ ghi bàn thắngSC Heerenveen
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 100