[USL2-] Oakland County FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
[USL2-] Midwest United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 2 | 18 | 100.0% |
Oakland County FC |
Chủ - Khách |
---|
Midwest UnitedOakland County FC |
Oakland County FCMidwest United |
Midwest UnitedOakland County FC |
Midwest UnitedOakland County FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 22-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 4 - 3 (4 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 13-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 17-06-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 10 | 2.22 | 3.60 | 2.55 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Oakland County FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | B | ||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
USA-ULT | 16-07-23 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.48 | 3.95 | 2.03 | T | 0.84 | -0.25 | 0.86 | T | T |
USA-ULT | 12-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.75 | 3.85 | 3.10 | B | 0.94 | 0.75 | 0.76 | B | X |
USA-ULT | 08-07-23 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 4 - 3 (4 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 24-06-23 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 18-06-23 | 4 - 2 (3 - 0) | - | 1.30 | 5.10 | 6.50 | B | 0.87 | 1.5 | 0.89 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Midwest United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 05-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | 2.13 | 3.55 | 2.51 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
USA-ULT | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 29-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 18-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 15-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 08-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 4 - 3 (4 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 29-06-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Oakland County FC |
Oakland County FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|