[SCO League Cup-] Annan Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
[SCO League Cup-] Bonnyrigg Rose |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 4 | 10 | 50.0% |
Annan Athletic FC |
Chủ - Khách |
---|
Annan AthleticBonnyrigg Rose |
Bonnyrigg RoseAnnan Athletic |
Annan AthleticBonnyrigg Rose |
Bonnyrigg RoseAnnan Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 29-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.76 | 3.50 | 3.40 | H | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | X |
SCO L2 | 04-02-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 7 | 2.54 | 3.40 | 2.16 | T | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | T |
SCO L2 | 21-01-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.75 | 3.45 | 3.50 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | T |
SCO L2 | 11-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.84 | 3.40 | 3.20 | B | 0.84 | 0.5 | 0.86 | B | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Annan Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 02-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO L1 | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | 1.97 | 3.45 | 2.83 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
SCO L1 | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 3 - 13 | 5.00 | 4.35 | 1.39 | H | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | T |
SCO L1 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
SCO L1 | 13-04-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 4 - 8 | 2.79 | 3.55 | 1.97 | T | 0.94 | -0.25 | 0.76 | T | T |
SCO L1 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | 4.25 | 4.00 | 1.50 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | T |
SCO L1 | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 1.66 | 3.80 | 3.50 | H | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | X |
SCO L1 | 23-03-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 2 - 6 | 2.07 | 3.50 | 2.61 | T | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Bonnyrigg Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 3 - 8 | |||||||||
INT CF | 02-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 3.60 | 3.50 | 1.70 | 0.79 | -0.75 | 0.91 | X | ||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
SCO L2 | 04-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.26 | 3.15 | 2.55 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
SCO L2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.01 | 3.25 | 2.89 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
SCO L2 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.07 | 3.35 | 2.72 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | X | ||
SCO L2 | 13-04-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 5 - 5 | 1.84 | 3.35 | 3.25 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | ||
SCO L2 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 4 | 2.60 | 3.30 | 2.15 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
SCO L2 | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.07 | 3.20 | 2.83 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X | ||
SCO L2 | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.55 | 3.65 | 4.30 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Annan Athletic FC |
Annan Athletic FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LC | 20-07-2024 | Khách | Arbroath | 4 ngày |
SCO LC | 23-07-2024 | Khách | Dundee | 7 ngày |
SCO L1 | 03-08-2024 | Khách | Cove Rangers | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO LC | 20-07-2024 | Khách | Inverness | 4 ngày |
SCO LC | 27-07-2024 | Chủ | Arbroath | 11 ngày |
SCO L2 | 03-08-2024 | Chủ | Peterhead | 18 ngày |