Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0.5 0.93 0.93 0.5 0.93 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.5 1.85 3.5 3.5 1.85 3.5 |
Live | 0.93 0.5 0.93 0.93 0.5 0.93 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.5 1.85 3.5 3.5 1.85 3.5 |
28 1:0 | 0.85 0.5 0.95 -0.98 0.5 0.77 | 0.92 2 0.87 0.95 3 0.85 | 1.83 3.25 4.5 1.25 5 11 |
HT 1:0 | 0.87 0.25 0.92 0.92 0.25 0.87 | 0.87 2.5 0.92 0.87 2.5 0.92 | 1.28 5 12 1.28 4.75 12 |
75 1:1 | -0.77 0.25 0.6 -0.77 0.25 0.6 | 0.95 1.75 0.85 0.82 2.5 0.97 | 1.18 5.5 23 3.1 1.72 5.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Club Brugge KV U234-2-3-15-3-2RFC Seraing
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Club Brugge KV U23 Sự kiện chính RFC Seraing
1
Phút
1
83'
Noa Lukebadio
M. Camara
83'
M. Scarpinati
Mathieu Cachbach
J. Willems
A. Et-Taibi
82'
75'
Nils Schouterden
Daniel Pérez
Alejandro Granados
70'
Siebe Wylin
Denzel De Roeve
70'
68'
Mathieu Cachbach
67'
Cheikhou Omar Ndiaye
Sonny Perrey
L. De Smet
66'
62'
S. Faye
Marvin Tshibuabua
61'
Y. Lawson
M. Allione
L. Goemaere
Lynnt·Audoor
60'
Benjamin Thoresen Faraas
K. Furo
60'
59'
Nils Schouterden
L. De Smet
32'
K. Furo
29'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 62TL kiểm soát bóng38
- 0Thẻ đỏ0
- 114Tấn công81
- 80Tấn công nguy hiểm47
- 1Thẻ vàng2
- 11Sút không trúng10
- 4Góc2
- 1Penalty0
- 6Sút trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 5 | 20 | Bàn thắng | 10 |
3 | Bàn thua | 7 | 14 | Bàn thua | 16 |
3.33 | Phạt góc | 2.33 | 1.90 | Phạt góc | 4.00 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 3 |
Club Brugge KV U23Tỷ lệ ghi bàn thắngRFC Seraing
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 14
- 0
- 29
- 33
- 14
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 14
- 0
- 29
- 0