So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
4.20
3.60
1.67
Live
0.90
-0.75
0.90
0.82
2.5
0.97
4.33
3.60
1.66
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FK Minija
ChủHòaKhách
Babrungas
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK MinijaSo Sánh Sức MạnhBabrungas
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 1T 3H 3B
    3T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-9] FK Minija
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
215106242525923.8%
102531011111220.0%
11353141414527.3%
602441120.0%
[LIT I Lyga-3] Babrungas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211353431944361.9%
11551211220545.5%
1080222724180.0%
660018218100.0%

Thành tích đối đầu

FK Minija            
Chủ - Khách
BabrungasFK Minija
FK MinijaBabrungas
BabrungasFK Minija
FK MinijaBabrungas
BabrungasFK Minija
BabrungasFK Minija
FK MinijaBabrungas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D226-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2H
LIT D204-11-231 - 3
(1 - 2)
0 - 1B
LIT D223-06-231 - 1
(0 - 0)
8 - 41.843.353.25H0.840.50.86TX
LIT D229-10-221 - 1
(0 - 1)
- H
LIT D224-06-223 - 0
(1 - 0)
4 - 31.753.303.10B0.750.50.85BT
LIT D221-08-211 - 4
(1 - 0)
2 - 6T
LIT D224-04-211 - 3
(1 - 3)
5 - 6B

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Minija            
Chủ - Khách
Garr and AvaFK Minija
FK MinijaEkranas Panevezys
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Minija
FK MinijaSiauliai B
FK Kauno Zalgiris IIFK Minija
FK Tauras TaurageFK Minija
FK Panevezys BFK Minija
FK MinijaAtomsfera Mazeikiai
Banga Gargzdai BFK Minija
FK MinijaHegelmann Litauen II
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D231-08-244 - 2
(2 - 0)
0 - 5B
LIT D224-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 5H
LIT D217-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 12H
LIT D210-08-240 - 2
(0 - 1)
10 - 10B
LIT D203-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 113.353.601.74B0.76-0.750.94BH
LIT D226-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.963.552.80B0.750.250.95BX
LIT D221-06-241 - 3
(0 - 2)
4 - 32.163.652.41T0.7500.95TT
LIT D215-06-243 - 1
(1 - 0)
3 - 51.993.552.75T0.780.250.92TT
LIT D209-06-240 - 2
(0 - 0)
3 - 43.203.351.85T0.85-0.50.85TX
LIT D201-06-243 - 2
(2 - 0)
4 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Babrungas            
Chủ - Khách
BabrungasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Siauliai BBabrungas
BabrungasFK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys BBabrungas
BabrungasGarr and Ava
Atomsfera MazeikiaiBabrungas
BabrungasBanga Gargzdai B
Hegelmann Litauen IIBabrungas
BabrungasFK Riteriai
BabrungasHegelmann Litauen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D223-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 31.534.054.050.9310.77T
LIT D216-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 133.604.001.610.88-0.750.82X
LIT D209-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 11.245.607.300.851.750.85T
LIT D202-08-240 - 3
(0 - 3)
4 - 43.053.551.850.85-0.50.85H
LIT D226-07-245 - 0
(2 - 0)
7 - 01.583.753.950.800.750.90T
LIT D221-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 42.513.552.130.75-0.250.95X
LIT D216-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 21.254.856.800.821.50.88X
LIT D208-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 72.813.451.980.94-0.250.76T
LIT D231-05-241 - 3
(1 - 2)
11 - 43.803.801.600.89-0.750.81T
LIT Cup28-05-242 - 3
(1 - 0)
7 - 89.005.601.200.91-1.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

FK MinijaSo sánh số liệuBabrungas
  • 15Tổng số ghi bàn26
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.6
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%TL thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Minija
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Babrungas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6600100.0%Xem350.0%233.3%Xem
FK Minija
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Babrungas
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Minija
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1312047
Chủ0101022
Khách1211025
Babrungas
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng133421911
Chủ03131127
Khách1021174
Chi tiết về HT/FT
FK Minija
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210201001
Chủ110000000
Khách100201001
Babrungas
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng910010002
Chủ510010001
Khách400000001
Thời gian ghi bàn thắng
FK Minija
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1213031445
Chủ1012020202
Khách0201011243
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1211021222
Chủ1011010001
Khách0200011221
Babrungas
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5664223524
Chủ4323111312
Khách1341112212
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4632110000
Chủ3311100000
Khách1321010000
3 trận sắp tới
FK Minija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D220-09-2024KháchFK Neptunas Klaipeda6 ngày
LIT D228-09-2024ChủNevezis Kedainiai14 ngày
LIT D204-10-2024KháchNFA Kaunas20 ngày
Babrungas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D221-09-2024KháchFK Tauras Taurage7 ngày
LIT D228-09-2024ChủFK Neptunas Klaipeda14 ngày
LIT D204-10-2024KháchNevezis Kedainiai20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Minija
Chấn thương
Án treo giò
Babrungas
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng61.9% [13]
  • [10] 47.6%Hòa23.8% [13]
  • [6] 28.6%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa0.0% [0]
  • [3] 14.3%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    2.05
  • TB mất điểm
    0.90
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Minija VS Babrungas ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues