[FIJ National League-] Tailevu Naitasiri |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 33.3% |
[FIJ National League-] Nadi FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 13 | 1 | 0.0% |
Tailevu Naitasiri |
Chủ - Khách |
---|
Nadi FCTailevu Naitasiri |
Tailevu NaitasiriNadi FC |
Nadi FCTailevu Naitasiri |
Nadi FCTailevu Naitasiri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 18-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 14-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
Fiji cup | 09-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
FIJ NL | 13-02-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tailevu Naitasiri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIJ NL | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
FIJ NL | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
FIJ NL | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 8 | B | ||||||||
FIJ NL | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
FIJ NL | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
FIJ NL | 10-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
FIJ NL | 03-03-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 1 - 4 | B | ||||||||
FIJ NL | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FIJ NL | 18-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FIJ NL | 17-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Nadi FC |
Chủ - Khách |
---|
LautokaNadi FC |
BaNadi FC |
Nadi FCNadroga FC |
Nadi FCSuva FC |
Rewa FCNadi FC |
Nadi FCBa |
Labasa FCNadi FC |
LautokaNadi FC |
Nadi FCNadroga FC |
Navua FCNadi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Fiji cup | 01-06-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
Fiji cup | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
INT CF | 31-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 9 | |||||||||
FIJ NL | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
FIJ NL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
FIJ NL | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
FIJ NL | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FIJ NL | 07-04-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FIJ NL | 10-03-24 | 3 - 3 (3 - 1) | - | |||||||||
FIJ NL | 03-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tailevu Naitasiri |
Tailevu Naitasiri |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|