Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GHA Premier League-] Asante Kotoko FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 12 | 66.7% |
[GHA Premier League-] Young Apostles |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
Asante Kotoko FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Asante Kotoko FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GHA D1 | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 01-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 16-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.08 | 2.98 | 2.99 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
GHA D1 | 16-06-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
GHA D1 | 08-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GHA D1 | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
GHA D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
GHA D1 | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
GHA D1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
GHA D1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Young Apostles |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GHA D1 | 08-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GHA SC | 10-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
GHA SC | 08-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
GHA SC | 06-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | |||||||||
GHA SC | 01-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
GHA SC | 29-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
Ghana D1 | 16-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GHA SC | 23-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Ghana D1 | 06-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 3 | |||||||||
Ghana D1 | 03-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Asante Kotoko FC |
Asante Kotoko FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | 27-09-2024 | Khách | Berekum Chelsea | 7 ngày |
GHA D1 | 04-10-2024 | Chủ | Accra Athletic | 14 ngày |
GHA D1 | 11-10-2024 | Khách | Legon Cities FC | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | 27-09-2024 | Chủ | Aduana Stars | 7 ngày |
GHA D1 | 04-10-2024 | Khách | Berekum Chelsea | 14 ngày |
GHA D1 | 11-10-2024 | Chủ | Accra Hearts of Oak | 21 ngày |