Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MNE Second League-] FK Podgorica |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
[MNE Second League-] Lovcen Cetinje |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
FK Podgorica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
MNE D2 | 16-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | H | ||||||||
MNE D2 | 28-10-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 2 | T | ||||||||
MNE D2 | 20-09-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
MNE D2 | 29-04-18 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
MNE D2 | 05-11-17 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
MNE D2 | 27-08-17 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
MNE CUP | 21-10-15 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | T | ||||||||
MNE CUP | 23-09-15 | 3 - 0 (3 - 0) | 12 - 1 | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Podgorica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | T | ||||||||
MNE D2 | 17-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
MNE D2 | 10-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | H | ||||||||
MNE D1 | 04-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.65 | 3.50 | 3.85 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
MNE D1 | 31-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | 3.80 | 3.35 | 1.70 | B | 0.78 | -0.75 | 0.92 | B | T |
MNE D2 | 25-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 1 - 8 | T | ||||||||
MNE D2 | 18-05-24 | 3 - 7 (0 - 5) | 4 - 4 | B | ||||||||
MNE D2 | 12-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
MNE D2 | 08-05-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
MNE D2 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Lovcen Cetinje |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D2 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
MNE D2 | 01-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
MNE D2 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
MNE D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
MNE D2 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
MNE D2 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
MNE D2 | 12-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
MNE D2 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
MNE D2 | 28-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Podgorica |
FK Podgorica |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D2 | 22-09-2024 | Khách | FK Mladost DG | 7 ngày |
MNE D2 | 28-09-2024 | Chủ | FK Grbalj Radanovici | 13 ngày |
MNE D2 | 02-10-2024 | Chủ | OSK Igalo | 17 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D2 | 22-09-2024 | Chủ | FK Ibar Rozaje | 7 ngày |
MNE D2 | 28-09-2024 | Khách | FK Iskra Danilovgrad | 13 ngày |
MNE D2 | 06-10-2024 | Khách | FK Mladost DG | 21 ngày |