Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.95 2.5 0.85 0.95 2.5 0.85 | 3.25 1.9 3.6 3.25 1.9 3.6 |
Live | 0.95 0.5 0.85 0.95 0.5 0.85 | 0.95 2.5 0.85 0.95 2.5 0.85 | 3.25 1.9 3.6 3.25 1.9 3.6 |
HT 0:0 | 0.77 -0.25 -0.98 0.8 -0.25 1 | -0.95 1.25 0.75 -0.93 1.25 0.72 | 4 2.3 2.5 4 2.37 2.4 |
70 1:0 | - - - - | 0.82 0.5 0.97 0.87 1.5 0.92 | |
71 1:0 | 0.65 -0.25 -0.83 0.65 -0.25 -0.83 | - - - - | 5.5 1.8 2.87 1.36 3.5 11 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Concarneau4-3-34-3-3Nimes
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Concarneau Sự kiện chính Nimes
1
Phút
0
M. Sy
Youssouf Soukouna
93'
88'
Amadou Samoura
84'
Frédéric Injaï
84'
77'
A. Ali Abdallah
76'
Salim Akkal
W. Diouf
76'
Selmane El Hamri
Vincent Marcel
74'
W. Diouf
Frédéric Injaï
73'
Hamza Sbaï
69'
68'
Derick Osei Yaw
Mathis Picouleau
Frédéric Injaï
B. Mouazan
65'
Amadou Samoura
Justin Bourgault
65'
Baptiste Etcheverria
S. Kielt
55'
52'
Hamza Sbaï
Jérémy Iafrate
45'
M. Beneddine
Namakoro Diallo
48'
Namakoro Diallo
Rayan Bamba
48'
Maxime Etuin
42'
26'
Vincent Marcel
A. Wahid
15'
Guillaume Jannez
15'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 5Góc9
- 60Tấn công88
- 5Thẻ vàng4
- 26Tấn công nguy hiểm43
- 1Sút trúng5
- 2Thẻ đỏ0
- 44TL kiểm soát bóng56
- 5Sút không trúng5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 3 | 13 | Bàn thắng | 13 |
5 | Bàn thua | 4 | 14 | Bàn thua | 14 |
6.00 | Phạt góc | 4.67 | 2.40 | Phạt góc | 2.10 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
ConcarneauTỷ lệ ghi bàn thắngNimes
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 50
- 0
- 0
- 20
- 25
- 0
- 0
- 40
- 0
- 0
- 0
- 20
- 0
- 0
- 0
- 20
- 25