[GER Frauen Bundesliga-] Eintracht Frankfurt (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 16 | 83.3% |
[GER Frauen Bundesliga-] Carl Zeiss Jena (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | 14 | 66.7% |
Eintracht Frankfurt (w) |
Chủ - Khách |
---|
Carl Zeiss Jena (W)Eintracht Frankfurt (W) |
Eintracht Frankfurt (W)Carl Zeiss Jena (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD1 | 01-04-22 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 11 | T | ||||||||
GER WD1 | 12-11-21 | 6 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | 1.08 | 7.20 | 11.50 | T | 0.94 | 2.5 | 0.76 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Eintracht Frankfurt (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 07-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
INT CF | 01-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 3 | 1.29 | 5.30 | 6.50 | T | 0.85 | 1.5 | 0.97 | T | T |
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | 3.85 | 4.10 | 1.62 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
GER WD1 | 20-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | 5.00 | 4.35 | 1.39 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
GER WD1 | 13-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 9 - 4 | 1.24 | 4.95 | 7.00 | T | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | T |
GER WD1 | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | 2.05 | 3.55 | 2.64 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
GER WD1 | 20-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | 1.27 | 4.70 | 6.50 | T | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | T |
GER WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.89 | 3.40 | 1.96 | B | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Carl Zeiss Jena (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 04-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
GER WD2 | 26-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
GER WD2 | 19-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
GER WD2 | 12-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.51 | 4.10 | 4.10 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
GER WD2 | 05-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
GER WD2 | 28-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
GER WD2 | 21-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Eintracht Frankfurt (w) |
Eintracht Frankfurt (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 14-09-2024 | Khách | Bayer Leverkusen (W) | 14 ngày |
GER WD1 | 21-09-2024 | Khách | Turbine Potsdam (W) | 21 ngày |
GER WD1 | 28-09-2024 | Chủ | VfL Wolfsburg (W) | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 14-09-2024 | Chủ | VfL Wolfsburg (W) | 14 ngày |
GER WD1 | 21-09-2024 | Khách | SC Freiburg (W) | 21 ngày |
GER WD1 | 28-09-2024 | Chủ | SG Essen-Schonebeck (W) | 28 ngày |