Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 0.25 0.95 0.85 0.25 0.95 | 0.8 2.5 1 0.8 2.5 1 | 3.3 2 3.2 3.3 2 3.2 |
Live | 0.85 0.25 0.95 0.85 0.25 0.95 | 0.8 2.5 1 0.8 2.5 1 | 3.3 2 3.2 3.3 2 3.2 |
42 1:0 | - - - - | 1 1.75 0.8 0.82 2.5 0.97 | |
45 1:0 | -0.95 0 0.75 -0.98 0 0.77 | - - - - | 3 2.87 2.6 1.5 4 7.5 |
60 1:1 | -0.98 0 0.77 -0.95 0 0.75 | 0.87 2.25 0.92 0.82 3 0.97 | 1.44 4 8 3.4 2.2 3 |
81 1:2 | - - - - | -0.8 2.5 0.62 -0.74 3.5 0.57 | 5 1.57 4.33 29 5.5 1.14 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Linkopings (w) Sự kiện chính IFK Norrkoping DFK (w)
2
Phút
2
Lisa Björk
90'
86'
Freja lindwall
Elin Rombing
Emma Lennartsson
85'
ella lundin
Polly Doran
81'
81'
Elin Rombing
79'
Elsa Burvall
My Cato
79'
victoria veber
Vesna Milivojevic
72'
Alexandra·Hellekant
Sabina·Ravnell
72'
Svea Rehnberg
Sara Kanutte
maria gros
irene dirdal
58'
Eshley·Bakker
Delaney Baie Pridham
57'
Lisa Björk
Nellie Karlsson
57'
55'
Sara Kanutte
Aimee claypole
40'
Aimee claypole
Sara Ericsson
34'
34'
Sara Kanutte
Noor Eckhoff
31'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút không trúng6
- 60Tấn công nguy hiểm93
- 108Tấn công129
- 52TL kiểm soát bóng48
- 0Thẻ đỏ0
- 5Góc7
- 2Thẻ vàng1
- 0Penalty0
- 6Sút trúng9
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 12 | 15 | Bàn thắng | 17 |
4 | Bàn thua | 1 | 13 | Bàn thua | 11 |
1.67 | Phạt góc | 3.33 | 4.70 | Phạt góc | 3.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Linkopings (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngIFK Norrkoping DFK (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 11
- 16
- 16
- 0
- 21
- 16
- 5
- 26
- 0
- 5
- 0
- 11
- 26
- 11
- 5
- 5
- 11
- 0
- 5
- 11