So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.75
2.25
1.05
0.95
3.75
0.85
1.14
7.50
15.00
Live
0.98
2.75
0.83
0.93
3.75
0.88
1.07
11.00
26.00
Run
1.50
0.25
0.50
2.45
1.5
0.30
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.64
2
1.11
0.75
3.5
0.99
1.08
8.20
14.00
Live
0.98
2.75
0.82
1.14
4
0.67
1.07
9.10
13.00
Run
1.88
0.25
0.29
3.03
1.5
0.17
1.80
2.11
8.30
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.83
2.75
0.97
0.92
4
0.88
1.04
7.70
16.50
Run
0.40
0
1.66
6.66
1.5
0.01
1.85
1.87
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Valur (w)
ChủHòaKhách
Fylkir (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur (w)So Sánh Sức MạnhFylkir (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu7%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Urvalsdeild Women-1] Valur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
181611481649188.9%
9900266271100.0%
9711221022277.8%
660013218100.0%
[Urvalsdeild Women-9] Fylkir (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
182412173410911.1%
923412169822.2%
90185181100.0%
611445416.7%

Thành tích đối đầu

Valur (w)            
Chủ - Khách
Fylkir (W)Valur (W)
Valur (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Valur (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Valur (W)Fylkir (W)
Valur (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Valur (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR16-06-241 - 4
(0 - 1)
0 - 515.508.801.06T0.82-2.751.00TT
ICE WLC14-02-245 - 1
(4 - 0)
2 - 41.0311.0016.50T0.873.250.83TT
REWT27-01-230 - 1
(0 - 0)
- 13.509.301.03T0.86-40.84BX
ICE WLC04-03-226 - 0
(2 - 0)
- 1.0110.5014.50T0.703.51.00TT
ICE WPR30-07-211 - 5
(1 - 3)
2 - 7T
ICE WPR15-05-211 - 0
(1 - 0)
10 - 1T
REWT05-02-212 - 0
(0 - 0)
12 - 0T
ICE WPR26-09-200 - 7
(0 - 5)
2 - 13T
ICE WPR15-07-201 - 1
(1 - 1)
3 - 21.195.607.60H0.751.750.95TX
REWT12-01-202 - 1
(1 - 1)
1 - 815.509.601.02B0.90-30.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Valur (w)            
Chủ - Khách
Valur (W)Breidablik (W)
Tindastoll Neisti (W)Valur (W)
Valur (W)Keflavik (W)
Vikingur Reykjavik (W)Valur (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Valur (W)Trottur Reykjavik (W)
Thor KA Akureyri (W)Valur (W)
Valur (W)Hafnarfjordur (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Grindavik (W)Valur (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR31-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0T
ICE WPR24-07-241 - 4
(1 - 1)
0 - 1010.006.601.15T1.01-20.81TT
ICE WPR20-07-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2T
ICE WPR07-07-240 - 2
(0 - 2)
11 - 56.204.351.37T0.90-1.250.92TX
ICE WPR03-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 61.255.006.50T0.761.50.94TX
ICE WC29-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 9T
ICE WPR25-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 53.153.851.84T0.98-0.50.84TX
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.137.1010.50T0.902.250.92TH
ICE WPR16-06-241 - 4
(0 - 1)
0 - 515.508.801.06T0.82-2.751.00TT
ICE WC11-06-240 - 6
(0 - 2)
3 - 9T0.94-4.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 50%

Fylkir (w)            
Chủ - Khách
Fylkir (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Breidablik (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Tindastoll Neisti (W)
Keflavik (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Vikingur Reykjavik (W)
Trottur Reykjavik (W)Fylkir (W)
Thor KA Akureyri (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Valur (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Stjarnan Gardabaer (W)Fylkir (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE WPR30-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 102.933.452.040.94-0.250.82X
ICE WPR26-07-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4
ICE WPR21-07-244 - 1
(1 - 1)
7 - 72.513.502.300.9700.79T
ICE WPR07-07-241 - 0
(1 - 0)
7 - 0
ICE WPR02-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 44.053.901.550.96-0.750.74X
ICE WPR25-06-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3
ICE WPR21-06-243 - 1
(1 - 1)
10 - 31.205.908.300.801.751.02T
ICE WPR16-06-241 - 4
(0 - 1)
0 - 515.508.801.06T0.82-2.751.00TT
ICE WPR08-06-240 - 3
(0 - 1)
7 - 73.553.701.760.85-0.750.97H
ICE WPR24-05-242 - 1
(2 - 0)
4 - 81.424.455.200.981.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%

Valur (w)So sánh số liệuFylkir (w)
  • 28Tổng số ghi bàn7
  • 2.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 5Tổng số mất bàn17
  • 0.5Trung bình mất bàn1.7
  • 100.0%TL thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Fylkir (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Valur (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fylkir (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Valur (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng02314921
Chủ01012411
Khách01302510
Fylkir (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4400126
Chủ3200115
Khách1200011
Chi tiết về HT/FT
Valur (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501300100
Chủ300100000
Khách201200100
Fylkir (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111015
Chủ000110013
Khách000001002
Thời gian ghi bàn thắng
Valur (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3454125638
Chủ2142122415
Khách1312003223
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3432001002
Chủ2131000001
Khách1301001001
Fylkir (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1012121213
Chủ1011011203
Khách0001110010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1002100012
Chủ1001000002
Khách0001100010
3 trận sắp tới
Valur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-08-2024KháchHafnarfjordur (W)10 ngày
Fylkir (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WPR25-08-2024ChủThor KA Akureyri (W)10 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Valur (w)
Chấn thương
Án treo giò
Fylkir (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 88.9%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa22.2% [2]
  • [1] 5.6%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa5.6% [1]
  • [0] 0.0%Bại44.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    34
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.89
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Valur (w) VS Fylkir (w) ngày 21-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues