Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 -1.75 1 0.8 -1.75 1 | 1 3.25 0.8 1 3.25 0.8 | 6 9 1.2 6 9 1.2 |
Live | 0.8 -1.75 1 0.8 -1.75 1 | 1 3.25 0.8 1 3.25 0.8 | 6 9 1.2 6 9 1.2 |
03 0:1 | - - 0.9 -1.5 0.9 | 0.97 3 0.82 0.85 4 0.95 | 6.5 4.75 1.36 12 8.5 1.1 |
31 0:2 | -0.98 -1 0.77 0.8 -1.25 1 | 0.92 3.25 0.87 0.85 4.25 0.95 | 13 8 1.11 26 17 1.02 |
44 0:3 | 0.77 -1 -0.98 0.92 -0.75 0.87 | 0.95 4 0.85 0.87 4.75 0.92 | |
45 0:3 | - - - - | - - - - | 26 17 1.02 51 41 1 |
HT 0:3 | 0.95 -0.75 0.85 1 -0.75 0.8 | 0.95 4.75 0.85 0.92 4.75 0.87 | |
85 0:4 | 0.52 -0.25 -0.7 0.4 -0.25 -0.54 | -0.57 3.5 0.42 -0.48 4.5 0.35 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
EB Streymur Sự kiện chính HB Torshavn
0
Phút
4
86'
mathias voss
johann joensen
oli poulsen
77'
elias isaksen
virgar jonsson
77'
Jakup hummeland
emil joensen
77'
kristian eliasen
Bergur Poulsen
77'
69'
jogvan osa elmarsson
ejvind mouritsen
65'
muhammed samba
leivur guttesen
65'
Hedin Hansen
Samuel Chukwudi
56'
david reynheim
Mikkel Dahl
56'
Noah Mneney
hanus sorensen
Filip Djordjevic
Niels Pauli Danielsen
46'
43'
Samuel Chukwudi
32'
Mikkel Dahl
4'
Emmanuel Agyeman Duah
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Penalty0
- 4Sút không trúng9
- 3Góc5
- 77Tấn công103
- 0Thẻ vàng0
- 47Tấn công nguy hiểm82
- 0Sút trúng7
- 0Thẻ đỏ0
- 34TL kiểm soát bóng66
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 3 | 6 | Bàn thắng | 15 |
8 | Bàn thua | 2 | 20 | Bàn thua | 8 |
2.00 | Phạt góc | 3.67 | 2.70 | Phạt góc | 4.80 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
EB StreymurTỷ lệ ghi bàn thắngHB Torshavn
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 14
- 0
- 6
- 0
- 3
- 0
- 6
- 13
- 14
- 7
- 11
- 33
- 11
- 20
- 8
- 7
- 6
- 20
- 22