So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.82
0.5
1.02
0.92
3
0.90
1.78
3.80
3.60
Run
3.57
0.25
0.12
3.84
3.5
0.08
26.00
7.30
1.04
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.88
2.75
0.93
1.67
3.75
4.00
Live
1.00
0.75
0.80
0.98
3
0.83
1.75
3.80
3.60
Run
0.35
0
2.10
5.25
3.5
0.12
101.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.99
0.75
0.85
0.78
2.75
1.04
-
-
-
Live
0.79
0.5
1.05
0.85
3
0.97
1.81
3.80
3.30
Run
0.36
0
1.92
2.56
3.5
0.25
56.00
4.45
1.14
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.78
0.5
1.08
0.76
2.75
1.08
1.77
3.85
3.65
Run
5.26
0.25
0.05
5.26
3.5
0.03
26.00
7.10
1.01
SbobetSớm
0.84
0.5
1.00
0.82
2.75
1.00
-
-
-
Live
0.88
0.5
0.96
0.96
3
0.86
1.80
3.52
3.56
Run
0.40
0
1.78
5.00
3.5
0.06
36.00
4.91
1.12

Bên nào sẽ thắng?

FC Saburtalo Tbilisi
ChủHòaKhách
Samgurali Tskh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Saburtalo TbilisiSo Sánh Sức MạnhSamgurali Tskh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-2] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
231436463245260.9%
13733251624253.8%
10703211621270.0%
62131012733.3%
[GEO Erovnuli Liga-5] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
248610323030533.3%
11515181216645.5%
13355141814523.1%
6222117833.3%

Thành tích đối đầu

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D115-04-242 - 3
(2 - 1)
5 - 53.053.552.04T1.04-0.250.80TT
GEO D123-11-232 - 2
(2 - 0)
5 - 101.743.603.70H0.950.750.87TT
GEO C07-11-232 - 1
(1 - 0)
6 - 21.973.453.10T0.970.50.85TT
GEO D117-09-231 - 0
(1 - 0)
2 - 62.763.552.18B0.86-0.250.98BX
GEO D124-05-235 - 1
(1 - 0)
7 - 61.983.353.15T0.980.50.86TT
GEO D109-04-232 - 1
(0 - 0)
2 - 4B
GEO D101-10-220 - 3
(0 - 2)
1 - 3T
GEO D125-06-223 - 1
(1 - 1)
3 - 72.523.352.35T0.9500.81TT
GEO D129-04-223 - 0
(0 - 0)
5 - 33.403.401.88B0.88-0.50.88BT
GEO D127-02-222 - 1
(1 - 1)
6 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D123-05-240 - 2
(0 - 2)
7 - 01.344.856.70B1.011.50.81BX
GEO D119-05-242 - 3
(1 - 0)
3 - 42.193.302.96T0.940.250.90TT
GEO D114-05-241 - 4
(0 - 3)
12 - 12.333.402.53B0.8000.96BT
GEO D110-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 43.003.502.07B1.00-0.250.84BX
GEO D102-05-240 - 3
(0 - 0)
5 - 6T
GEO D127-04-243 - 3
(2 - 1)
6 - 5H
GEO D119-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.693.352.23T0.80-0.251.04TT
GEO D115-04-242 - 3
(2 - 1)
5 - 53.053.552.04T1.04-0.250.80TT
GEO D111-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 71.594.004.55T0.800.751.04TT
GEO D106-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
FC TelaviSamgurali Tskh
Samgurali TskhSamtredia
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dila GoriSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Telavi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D124-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 112.473.102.540.8800.94T
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.100.951.250.87T
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 42.083.253.000.850.250.91X
GEO D110-05-243 - 3
(0 - 2)
8 - 52.273.052.831.030.250.79T
GEO D101-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 54.053.551.750.84-0.750.98X
GEO D127-04-241 - 1
(0 - 1)
9 - 1
GEO D120-04-243 - 1
(1 - 1)
6 - 42.883.452.070.90-0.250.86T
GEO D115-04-242 - 3
(2 - 1)
5 - 53.053.552.04T1.04-0.250.80TT
GEO D111-04-243 - 1
(0 - 1)
3 - 21.504.155.200.9010.94T
GEO D107-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

FC Saburtalo TbilisiSo sánh số liệuSamgurali Tskh
  • 21Tổng số ghi bàn19
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn15
  • 1.6Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem350.0%00.0%Xem
Samgurali Tskh
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem4XemXem3XemXem0XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Saburtalo Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22160913
Chủ1212064
Khách1004039
Samgurali Tskh
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng33221134
Chủ21211102
Khách1201032
Chi tiết về HT/FT
FC Saburtalo Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500010203
Chủ300010002
Khách200000201
Samgurali Tskh
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng212112002
Chủ201112000
Khách011000002
Thời gian ghi bàn thắng
FC Saburtalo Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4330427234
Chủ2230203110
Khách2100224124
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3310412000
Chủ1210201000
Khách2100211000
Samgurali Tskh
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2533210220
Chủ1332210110
Khách1201000110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2420100010
Chủ1220100000
Khách1200000010
3 trận sắp tới
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D103-08-2024ChủFC Telavi63 ngày
GEO D103-08-2024KháchTorpedo Kutaisi63 ngày
GEO D110-08-2024ChủSamtredia70 ngày
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D103-08-2024KháchDinamo Tbilisi63 ngày
GEO D103-08-2024ChủDila Gori63 ngày
GEO D110-08-2024KháchDinamo Batumi70 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Saburtalo Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
Samgurali Tskh
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 60.9%Thắng33.3% [8]
  • [3] 13.0%Hòa25.0% [8]
  • [6] 26.1%Bại41.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 30.4%Thắng12.5% [3]
  • [3] 13.0%Hòa20.8% [5]
  • [3] 13.0%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bị ghi
    32 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.25
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+33.33% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 16.67% [2]
  • [1] 11.11%Hòa25.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn 16.67% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

FC Saburtalo Tbilisi VS Samgurali Tskh ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues