Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.85
-1
0.95
0.85
-1
0.95
1
2.75
0.8
1
2.75
0.8
3.75
5.75
1.55
3.75
5.75
1.55
Live
0.85
-1
0.95
0.85
-1
0.95
1
2.75
0.8
1
2.75
0.8
3.75
5.75
1.55
3.75
5.75
1.55
07
1:0
-
-
-
-
0.85
2.5
0.95
-0.95
3.5
0.75
08
1:0
-0.98
-0.75
0.77
0.92
-1
0.87
-
-
-
-
5.5
3.75
1.61
2.62
3.25
2.62
10
1:1
0.92
-1
0.87
1
-0.75
0.8
0.9
3.25
0.9
0.92
4.25
0.87
2.62
3.25
2.6
6
3.5
1.61
17
1:0
1
-0.75
0.8
0.97
-0.75
0.82
0.95
4.25
0.85
0.97
3.25
0.82
6
3.5
1.61
2.25
3.25
3.1
21
1:1
0.75
-1
-0.95
0.87
-0.75
0.92
0.92
3
0.87
0.95
4
0.85
2.5
3.2
2.87
6
3.25
1.66
22
2:0
0.87
-0.75
0.92
0.8
-1
1
0.95
4
0.85
0.9
4
0.9
6
3.25
1.66
1.44
4.5
6.5
43
3:0
0.97
-0.5
0.82
0.9
-0.5
0.9
0.92
3.5
0.87
0.87
4.5
0.92
44
3:0
-
-
-
-
-
-
-
-
1.25
5.5
11
1.04
15
34
45
4:0
0.75
0.25
-0.95
0.77
-0.5
-0.98
0.9
5.25
0.9
-0.98
5.5
0.77
1.01
26
41
1
29
51
HT
4:0
0.8
-0.5
1
0.82
-0.5
0.97
0.97
5.5
0.82
0.95
5.5
0.85
1
29
51
1.01
29
51
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.85
1
0.95
Live
0.47
0.25
1.60
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.11
0.875
Live
-0.67
11.5
0.5
Đội hìnhHoạt hình
SC Imbabura Sự kiện chính Liga Dep Universitaria Quito
4
Phút
0
85'
Midfield
SubstitutionMarco angulo
SubstitutionFernando Cornejo
Midfield
Michael chala Substitution
Edison caicedo Substitution
84'
Midfield
Jacson pita Substitution
Leandro pantoja Substitution
77'
Midfield
Rony caicedo Substitution
Sebastian sanchez Substitution
77'
Erick MendozaCard upgrade confirmed
70'
69'
Yellow cardAlexander Domínguez
Erick MendozaYellow card
66'
62'
Midfield
SubstitutionJairon charcopa
SubstitutionLisandro Alzugaray
Midfield
Erick Mendoza Substitution
Luca klimowicz Substitution
58'
46'
Midfield
SubstitutionLuis Estupiñan
SubstitutionAndrés Zanini
46'
Midfield
SubstitutionGabriel Villamil
SubstitutionMadison Julio
Leandro pantojaPenalty
47'
Luca klimowiczGoal
44'
Cristian Alejandro Tobar LunaYellow card
27'
federico pazGoal
22'
17'
VARAlex Arce
Luca klimowiczGoal
6'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 52Tấn công100
  • 28Tấn công nguy hiểm44
  • 6Sút không trúng11
  • 1Thẻ đỏ0
  • 2Thẻ vàng1
  • 9Sút trúng3
  • 1Penalty0
  • 38TL kiểm soát bóng62
  • 4Góc7

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng915Bàn thắng19
5Bàn thua020Bàn thua9
4.00Phạt góc7.674.30Phạt góc6.10
1Thẻ đỏ15Thẻ đỏ1
SC ImbaburaTỷ lệ ghi bàn thắngLiga Dep Universitaria Quito
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 8
  • 0
11~20
  • 15
  • 33
21~30
  • 8
  • 17
31~40
  • 0
  • 17
41~45
  • 8
  • 17
46~50
  • 0
  • 0
51~60
  • 15
  • 0
61~70
  • 23
  • 0
71~80
  • 23
  • 17
81~90
  • 0

SC Imbabura VS Liga Dep Universitaria Quito ngày 15-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues