So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.82
3.25
0.88
-
-
-
Run
1.61
0.25
0.44
2.12
4.5
0.27
1.31
5.00
6.30
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.90
3
0.90
1.50
4.33
4.75
Live
0.80
1.25
1.00
0.80
3
1.00
1.38
4.75
5.50
Run
1.60
0.25
0.47
2.45
4.5
0.30
1.00
26.00
41.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.90
1.5
0.88
0.97
3.25
0.79
1.30
4.95
6.90
Run
0.01
0
4.00
2.27
4.5
0.26
1.04
6.20
47.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
2.38
0.25
0.26
3.03
4.5
0.15
1.31
5.00
6.30
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
2.22
0.25
0.25
2.38
4.5
0.28
1.15
5.50
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Elva
ChủHòaKhách
Tabasalu Charma
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ElvaSo Sánh Sức MạnhTabasalu Charma
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 1H 4B
    4T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-7] Elva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
289910415336732.1%
14644252122642.9%
14356163214821.4%
64111581366.7%
[EST Esiliiga-10] Tabasalu Charma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2733212371121011.1%
1323814299915.4%
1410139423107.1%
6204510633.3%

Thành tích đối đầu

Elva            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaElva
ElvaTabasalu Charma
ElvaTabasalu Charma
ElvaTabasalu Charma
Tabasalu CharmaElva
ElvaTabasalu Charma
Tabasalu CharmaElva
ElvaTabasalu Charma
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D213-07-242 - 2
(1 - 0)
5 - 42.423.752.28H0.9700.85HT
EST D221-04-243 - 1
(2 - 0)
3 - 7T
INT CF03-02-241 - 4
(1 - 1)
3 - 7B
EST D229-10-233 - 0
(3 - 0)
7 - 9T
EST D208-07-234 - 0
(3 - 0)
4 - 12.123.902.55B0.930.250.89BT
EST D221-05-232 - 3
(0 - 1)
7 - 12B
EST D227-04-231 - 0
(0 - 0)
4 - 31.804.103.15B0.800.50.96BX
EST CUP06-11-192 - 0
(0 - 0)
9 - 4T

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Elva            
Chủ - Khách
ElvaHarju JK Laagri
Team Helm JkElva
JK Welco ElekterElva
ElvaPaide Linnameeskond B
Viimsi MRJKElva
Tallinna FC Ararat TTUElva
Tallinna WolvesElva
ElvaTallinna FC Levadia B
ElvaFlora Tallinn II
JK Tallinna Kalev IIElva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D231-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 9T
EST CUP28-08-241 - 5
(1 - 0)
- T
EST D224-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 7H
EST D220-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 01.584.453.85T0.9610.80TT
EST D217-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 81.285.306.60B0.831.50.99TX
EST D210-08-243 - 4
(3 - 2)
4 - 9T
EST CUP06-08-240 - 8
(0 - 4)
- T
EST D203-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3T
EST D227-07-241 - 3
(1 - 1)
9 - 11B
EST D220-07-242 - 2
(1 - 2)
6 - 2H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaJK Welco Elekter
Kompanii MarjamaaTabasalu Charma
Tabasalu CharmaJK Tallinna Kalev II
Viimsi MRJKTabasalu Charma
Tabasalu CharmaTallinna FC Ararat TTU
Tallinna FC Levadia BTabasalu Charma
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
FC Hell HuntTabasalu Charma
Harju JK LaagriTabasalu Charma
Flora Tallinn IITabasalu Charma
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EST D231-08-240 - 4
(0 - 1)
2 - 13
EST CUP27-08-240 - 2
(0 - 0)
-
EST D224-08-241 - 3
(1 - 1)
3 - 8
EST D220-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1
EST D217-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 6
EST D211-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 31.077.7012.000.802.50.90X
EST D205-08-241 - 3
(1 - 2)
18 - 12.043.852.700.830.250.99T
EST CUP01-08-241 - 3
(0 - 2)
-
EST D227-07-245 - 1
(0 - 1)
10 - 2
EST D220-07-245 - 0
(2 - 0)
3 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

ElvaSo sánh số liệuTabasalu Charma
  • 28Tổng số ghi bàn10
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn24
  • 1.3Trung bình mất bàn2.4
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Elva
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
642066.7%Xem360.0%240.0%Xem
Tabasalu Charma
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Elva
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Tabasalu Charma
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Elva
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng61510410
Chủ2041038
Khách4110012
Tabasalu Charma
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3520045
Chủ0220033
Khách3300012
Chi tiết về HT/FT
Elva
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001121035
Chủ000111022
Khách001010013
Tabasalu Charma
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210002005
Chủ110001001
Khách100001004
Thời gian ghi bàn thắng
Elva
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1264136326
Chủ0142135123
Khách1122001203
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1243022102
Chủ0132021101
Khách1111001001
Tabasalu Charma
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3133111126
Chủ3121101023
Khách0012010103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3133100122
Chủ3121100020
Khách0012000102
3 trận sắp tới
Elva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D219-09-2024KháchPaide Linnameeskond B4 ngày
EST D222-09-2024KháchFlora Tallinn II7 ngày
EST D228-09-2024ChủJK Welco Elekter13 ngày
Tabasalu Charma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D219-09-2024ChủFlora Tallinn II4 ngày
EST D223-09-2024KháchTallinna FC Ararat TTU8 ngày
EST D228-09-2024KháchJK Tallinna Kalev II13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Elva
Chấn thương
Án treo giò
Tabasalu Charma
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 32.1%Thắng11.1% [3]
  • [9] 32.1%Hòa11.1% [3]
  • [10] 35.7%Bại77.8% [21]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng3.7% [1]
  • [4] 14.3%Hòa0.0% [0]
  • [4] 14.3%Bại48.1% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bị ghi
    53 
  • TB được điểm
    1.46 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    71
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    2.63
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    1.07
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [6]

Elva VS Tabasalu Charma ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues