So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Gyeongnam FC
ChủHòaKhách
Gimpo FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gyeongnam FCSo Sánh Sức MạnhGimpo FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 4T 2H 2B
    2T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-12] Gyeongnam FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
26510113242251219.2%
132651622121015.4%
133461620131223.1%
6321961150.0%
[KOR K2-8] Gimpo FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
26998293236834.6%
13454161817730.8%
13544131419838.5%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Gimpo FCGyeongnam FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCGimpo FC
Gimpo FCGyeongnam FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR D202-12-232 - 1
(2 - 1)
1 - 12.543.252.39B0.9700.85BT
KOR D226-11-230 - 1
(0 - 0)
12 - 42.423.252.51T0.8700.95TX
KOR D229-07-230 - 0
(0 - 0)
5 - 52.093.302.95H0.860.250.96TX
KOR D211-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 83.253.251.98H0.84-0.50.98BX
KOR D213-09-221 - 0
(1 - 0)
5 - 61.553.954.50T1.0310.79TX
KOR D214-08-221 - 3
(1 - 1)
2 - 33.003.402.02T0.80-0.51.02TT
KOR D204-06-226 - 1
(4 - 0)
0 - 102.043.203.15T0.790.251.03TT
KOR D211-04-222 - 1
(0 - 0)
4 - 52.203.502.77B1.020.250.86BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gyeongnam FC            
Chủ - Khách
Gyeongnam FCSeongnam FC
Jeonnam DragonsGyeongnam FC
Suwon Samsung BluewingsGyeongnam FC
Gyeongnam FCSeoul E-Land FC
Gyeongnam FCJeonnam Dragons
Gyeongnam FCChungbuk Cheongju
Cheonan CityGyeongnam FC
Bucheon FC 1995Gyeongnam FC
Paju Citizen FCGyeongnam FC
Gyeongnam FCChungnam Asan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR D212-05-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.083.302.97B0.850.250.97BT
KOR D205-05-241 - 3
(0 - 1)
0 - 22.403.402.46T0.8900.93TT
KOR D228-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 61.743.403.95H0.970.750.85TX
KOR D221-04-242 - 1
(2 - 0)
2 - 132.053.253.10T0.800.251.02TT
KFAC17-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.763.402.25T0.83-0.251.05TX
KOR D213-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.113.352.88H0.870.250.95TX
KOR D207-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 53.103.302.02H0.80-0.51.02BT
KOR D231-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.473.202.47B0.9100.91BX
KFAC23-03-240 - 1
(0 - 0)
1 - 33.503.251.90T0.86-0.50.90TX
KOR D216-03-241 - 2
(1 - 2)
5 - 102.163.252.88B0.920.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Gimpo FC            
Chủ - Khách
FC AnyangGimpo FC
Gimpo FCBucheon FC 1995
Cheonan CityGimpo FC
Ansan Greeners FCGimpo FC
FC AnyangGimpo FC
Suwon Samsung BluewingsGimpo FC
Chungbuk CheongjuGimpo FC
Seoul E-Land FCGimpo FC
Seongnam FCGimpo FC
Byeoksan PlayersGimpo FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR D212-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.803.303.850.800.51.02X
KOR D204-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.373.052.710.7801.04X
KOR D227-04-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.723.152.310.75-0.251.07T
KOR D221-04-241 - 2
(0 - 2)
8 - 43.203.202.030.79-0.51.03T
KFAC17-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 61.603.754.800.850.751.03X
KOR D214-04-242 - 1
(1 - 0)
2 - 71.823.303.750.820.51.00T
KOR D210-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.213.152.851.000.250.82X
KOR D206-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 12.063.153.150.800.251.02X
KOR D230-03-242 - 1
(1 - 0)
5 - 02.343.052.740.7601.06T
KFAC23-03-241 - 3
(1 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Gyeongnam FCSo sánh số liệuGimpo FC
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gyeongnam FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Gimpo FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gyeongnam FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Gimpo FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gyeongnam FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1531086
Chủ0410051
Khách1121035
Gimpo FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4420035
Chủ1000000
Khách3420035
Chi tiết về HT/FT
Gyeongnam FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201120013
Chủ101000012
Khách100120001
Gimpo FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200131003
Chủ000001000
Khách200130003
Thời gian ghi bàn thắng
Gyeongnam FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1016002112
Chủ1013000001
Khách0003002111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1015001001
Chủ1012000001
Khách0003001000
Gimpo FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1010112011
Chủ0000000000
Khách1010112011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010012010
Chủ0000000000
Khách1010012010
3 trận sắp tới
Gyeongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D222-05-2024ChủAnsan Greeners FC3 ngày
KOR D222-05-2024ChủChungnam Asan3 ngày
KOR D226-05-2024KháchChungbuk Cheongju7 ngày
Gimpo FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D222-05-2024ChủSeongnam FC3 ngày
KOR D201-06-2024ChủJeonnam Dragons13 ngày
KOR D216-06-2024ChủAnsan Greeners FC28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gyeongnam FC
Chấn thương
Án treo giò
Gimpo FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 19.2%Thắng34.6% [9]
  • [10] 38.5%Hòa34.6% [9]
  • [11] 42.3%Bại30.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng19.2% [5]
  • [6] 23.1%Hòa15.4% [4]
  • [5] 19.2%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bị ghi
    42 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.62 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.23
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 28.57% [2]
  • [5] 50.00%Hòa42.86% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 28.57% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gyeongnam FC VS Gimpo FC ngày 19-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues